8 từ/cụm từ câu giờ IELTS Speaking hiệu quả

Featured Image

  1. Well…
    Dùng để bắt đầu câu trả lời hoặc khi bạn đang suy nghĩ.
    Ví dụ: Well, I think that…
  2. Actually…
    Thể hiện bạn đang muốn giải thích rõ hơn hoặc sửa lại.
    Ví dụ: Actually, I prefer the city life.
  3. To be honest…
    Dùng khi bạn muốn nói thật hoặc đưa ý kiến cá nhân.
    Ví dụ: To be honest, I don’t really like spicy food.
  4. Let me see…
    Thể hiện bạn đang suy nghĩ, cố gắng nhớ lại.
    Ví dụ: Let me see… I think the last time I traveled was last year.
  5. I suppose…
    Diễn tả sự đoán hoặc không chắc chắn.
    Ví dụ: I suppose it depends on the situation.
  6. In a way…
    Dùng để chuyển ý hoặc làm rõ quan điểm.
    Ví dụ: In a way, technology has made life easier.
  7. As far as I know…
    Dùng để đưa thông tin bạn biết, thể hiện sự giới hạn.
    Ví dụ: As far as I know, this city has a lot of museums.
  8. What I mean is…
    Giúp bạn giải thích lại câu nói hoặc ý tưởng.
    Ví dụ: What I mean is, I prefer quiet places for studying.

Lưu ý khi dùng từ câu giờ

  • Dùng những từ này một cách tự nhiên, không lặp quá nhiều lần trong bài nói.
  • Kết hợp thêm các cụm từ mở rộng như “That’s a good question…” hoặc “It’s hard to say, but…” để kéo dài câu trả lời.
  • Luôn tiếp tục nói thêm ý tưởng hoặc ví dụ sau khi câu giờ để bài nói có nội dung, tránh chỉ “đệm” từ mà không có thông tin.