8 từ/cụm từ câu giờ IELTS Speaking hiệu quả
- Well…
 Dùng để bắt đầu câu trả lời hoặc khi bạn đang suy nghĩ.
 Ví dụ: Well, I think that…
- Actually…
 Thể hiện bạn đang muốn giải thích rõ hơn hoặc sửa lại.
 Ví dụ: Actually, I prefer the city life.
- To be honest…
 Dùng khi bạn muốn nói thật hoặc đưa ý kiến cá nhân.
 Ví dụ: To be honest, I don’t really like spicy food.
- Let me see…
 Thể hiện bạn đang suy nghĩ, cố gắng nhớ lại.
 Ví dụ: Let me see… I think the last time I traveled was last year.
- I suppose…
 Diễn tả sự đoán hoặc không chắc chắn.
 Ví dụ: I suppose it depends on the situation.
- In a way…
 Dùng để chuyển ý hoặc làm rõ quan điểm.
 Ví dụ: In a way, technology has made life easier.
- As far as I know…
 Dùng để đưa thông tin bạn biết, thể hiện sự giới hạn.
 Ví dụ: As far as I know, this city has a lot of museums.
- What I mean is…
 Giúp bạn giải thích lại câu nói hoặc ý tưởng.
 Ví dụ: What I mean is, I prefer quiet places for studying.
Lưu ý khi dùng từ câu giờ
- Dùng những từ này một cách tự nhiên, không lặp quá nhiều lần trong bài nói.
- Kết hợp thêm các cụm từ mở rộng như “That’s a good question…” hoặc “It’s hard to say, but…” để kéo dài câu trả lời.
- Luôn tiếp tục nói thêm ý tưởng hoặc ví dụ sau khi câu giờ để bài nói có nội dung, tránh chỉ “đệm” từ mà không có thông tin.
 
											
				