🔮 Thì Tương Lai Gần (Be going to)
Thì Tương Lai Gần được dùng để diễn tả một kế hoạch, dự định trong tương lai hoặc điều gì đó sắp xảy ra dựa trên dấu hiệu hiện tại.
📘 Định nghĩa
Be going to dùng để diễn tả:
- Dự định, kế hoạch đã có trước lúc nói.
- Dự đoán điều sắp xảy ra dựa vào dấu hiệu thực tế.
🔧 Cấu trúc
S + am/is/are + going to + V (nguyên thể)
- Khẳng định: I am going to study tonight.
- Phủ định: She is not going to come tomorrow.
- Nghi vấn: Are you going to join the trip?
📊 Bảng sử dụng
Chức năng | Ví dụ |
---|---|
Dự định trong tương lai | We’re going to visit Hà Nội this summer. |
Dự đoán dựa vào dấu hiệu thực tế | Look at those dark clouds! It’s going to rain. |
🕐 Dấu hiệu nhận biết
- Tomorrow, next week, next month, in the future…
- Look!, Be careful!, Watch out!
- Plans, intentions mentioned clearly
📝 Bài tập nhanh
Điền dạng đúng của be going to trong các câu sau:
- They __________ (travel) to Da Nang next month.
- Look at those clouds! It __________ (rain).
- I __________ (not eat) junk food anymore.
- __________ you __________ (buy) a new phone?
- She __________ (study) abroad next year.
✅ Kết luận
Thì Tương Lai Gần giúp người học nói về những việc **đã có kế hoạch** hoặc **có dấu hiệu rõ ràng sắp xảy ra**. Bạn nên kết hợp học công thức và làm bài tập để dùng thuần thục trong thực tế.