Kho Bài học Tiếng Anh Các Cấp Bậc

Kho Bài học Tiếng Anh Các Cấp Bậc2025-08-13T14:10:10+07:00

📚 Kho Bài học Tiếng Anh Tổng hợp

Khám phá kho bài học từ vựng/ngữ pháp tiếng Anh theo chủ đề, trình độ và tình huống thực tế lẫn các dạng bài thi – giúp bạn ghi nhớ nhanh, ứng dụng dễ dàng, và học mỗi ngày không nhàm chán.

Corrective Feedback cho giáo viên tiếng Anh

🎯 Teacher Toolkit 💬 Corrective Feedback Corrective Feedback (CF) cho giáo viên tiếng Anh Bộ khung thực hành sửa lỗi—sang xịn mịn, không global, áp dụng nhanh cho nói & viết. 🧭 Tổng quan & nguyên tắc Mục tiêu Tăng noticing → học sinh tự nhận ra lỗi. Tạo self-repair (tự sửa) hoặc uptake (phản hồi đúng). Giữ meaning khi cần

Fossilization (Chững) trong học tiếng Anh là gì? Làm sao để khắc phục

  SLA · Learning Science Fossilization: Khi việc học bị “chững” – và cách gỡ chốt Fossilization (đóng băng/thiếu hụt kỹ năng) là hiện tượng người học dừng tiến bộ dù đã luyện lâu năm. Bài viết tóm lược nguyên nhân và lộ trình can thiệp có cơ sở khoa học cho người học & giáo viên. Scope: Pronunciation

Có thể bạn “đã” biết về Starters – Movers – Flyers

 Cambridge YLEStarters · Movers · FlyersHệ thống chứng chỉ tiếng Anh thiếu nhi giúp trẻ xây nền tảng vững chắc qua 4 kỹ năng:Listening – Reading & Writing – Speaking. Bài viết này dành cho phụ huynh mới tìm hiểu. Độ tuổi gợi ý: 6–12CEFR: Pre-A1 · A1 · A2Đánh giá theo “shields”Giới thiệu ngắn gọnYLE (Young Learners English) là bộ bài

SAT là gì? Giới thiệu về SAT

Kỳ thi chuẩn hóa SAT là gì? – Hướng dẫn nhập môn cho học sinh Việt Nam SAT (Scholastic Assessment Test) là kỳ thi chuẩn hóa dùng trong tuyển sinh đại học, đặc biệt tại Hoa Kỳ, đánh giá năng lực học thuật cốt lõi: đọc–viết học thuật và toán học. Thang điểm 400–1600 2 phần: Reading & Writing,

Chúc mừng Ngày Quốc khánh Việt Nam – Happy National Day, Vietnam!

🇻🇳 National Day Message — Tienganh EZ Default in English · Click below for Vietnamese version 🇬🇧 English version On September 2, we remember the day our nation was born. It was a brave step toward freedom and a new life for our people. Today, we feel proud and grateful. We send our best wishes to every family, friend,

Từ vựng Ngày Quốc khánh Việt Nam – Independence Day of Vietnam

2/9 Vocabulary — Independence Day of Vietnam Từ vựng thường dùng về Quốc khánh (EN–VI). Ngày 2/9/1945, Chủ tịch Hồ Chí Minh đọc bản Tuyên ngôn Độc lập tại Quảng trường Ba Đình, chính thức khai sinh nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa. Từ đó, ngày 2/9 hằng năm trở thành Quốc khánh của Việt Nam, là dịp để chúng

Parallel Structure (Song song về ngữ pháp) trong tiếng Anh

Parallel Structure (Song song về ngữ pháp) trong tiếng Anh Parallel structure (cấu trúc song song) là nguyên tắc sắp xếp các thành phần có cùng chức năng/ngữ pháp theo cùng dạng (danh từ với danh từ, động từ với động từ, mệnh đề với mệnh đề…). Nhờ vậy, câu văn mạch lạc, cân đối và dễ hiểu hơn.

IELTS Writing Task 2 Dạng Causes – Effects – Solutions

Mẫu câu dành cho IELTS Writing Task 2 Dạng Causes - Effects - Solutions Causes - Effects - Solutions là dạng bài yêu cầu thí sinh chỉ ra các nguyên nhân (cause) và ảnh hưởng (effect) của một vấn đề nào đó đối với cá nhân, tập thể hoặc xã hội. Một số đề bài sẽ yêu cầu thí sinh đưa

SAT Math: Thuật ngữ “Difference – Generalize”

SAT Math: Thuật ngữ “Difference” & “Generalize” (giải thích & ví dụ) Nắm vững thuật ngữ trong toán học—đặc biệt là đối với SAT Math—là chìa khóa để phân tích và xử lý bài toán chính xác, hiệu quả. Bài viết này làm sáng tỏ ý nghĩa và cách vận dụng hai khái niệm quan trọng “difference” và “generalize” trong các

🔑 10 Tips “Sống Còn” cho IELTS Listening

🔑 10 Tips “Sống Còn” cho IELTS Listening IELTS Listening không chỉ là nghe cho hiểu, mà còn là nghe đúng, nghe kịp và ghi chuẩn. Dưới đây là 10 mẹo mình rút ra từ kinh nghiệm luyện thi, hy vọng sẽ giúp bạn “săn band” hiệu quả hơn 🚀 1 Skim & Predict trước khi nghe Trong 30

📚 Top 8 Sách Tiếng Anh Cho Người Mới Bắt Đầu

📚 Top 8 Sách Tiếng Anh Cho Người Mới Bắt Đầu 🔰 Vì sao cần chọn đúng sách? Nhiều bạn mới học tiếng Anh thường bối rối không biết nên bắt đầu từ đâu. Sách tiếng Anh trên thị trường thì vô số, nhưng không phải cuốn nào cũng phù hợp. Chọn đúng sách sẽ giúp bạn: Tiết kiệm thời gian,

📜 Từ vựng & Cách dùng “Quý tộc” (Bilingual)

👑 BẢNG MỘT SỐ TỪ QUÝ TỘC Ngữ “Quý tộc” (VN) Ý vị Ví dụ (VN) English Noble Style quý hữu bạn (kính nhã) “Xin mời quý hữu an toạ.” “Please, my esteemed friend, have a seat.” tiểu thư / công tử xưng gọi trang nhã “Tiểu thư hôm nay thật tao nhã.” “The young lady is most graceful

Khung tham chiếu Châu Âu CEFR và quy đổi ở các Kỳ thi Tiếng Anh

CEFR & Các kỳ thi tiếng Anh phổ biến CEFR (Common European Framework of Reference for Languages – Khung Tham chiếu Châu Âu về Ngôn ngữ) là một hệ thống tiêu chuẩn hóa nhằm đánh giá khả năng sử dụng ngoại ngữ của người học. Hệ thống này chia thành 6 cấp độ: A1, A2, B1, B2, C1 và C2. CEFR

Liên quan đến bộ phim “Mưa Đỏ” (Red Rain)

Bài học Từ vựng & Bối cảnh sơ lược về làm phim "Mưa Đỏ" (Red Rain)"Mưa Đỏ" (Red Rain) là một bộ phim chiến tranh lịch sử của Việt Nam, tái hiện lại cuộc chiến 81 ngày đêm khốc liệt tại Thành cổ Quảng Trị năm 1972. Thông qua những cảnh quay mạnh mẽ, chiều sâu cảm xúc và dàn diễn viên

TOP 10 TỪ VỰNG VỀ CHỦ ĐỀ KỸ XẢO – CINEMATIC

TOP 10 TỪ VỰNG VỀ CHỦ ĐỀ KỸ XẢO – CINEMATIC VISUAL EFFECTS (VFX) – Hiệu ứng hình ảnh Example: The movie's visual effects made the dragon look real. Ví dụ: Hiệu ứng hình ảnh của bộ phim khiến con rồng trông thật. SPECIAL EFFECTS (SFX) – Hiệu ứng đặc biệt Example: The explosions were created using special effects.

TOP 10 TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ MỸ PHẨM – COSMETICS

TOP 10 TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ MỸ PHẨM - COSMETICS LIPSTICK - Son môi Example: She always wears red lipstick for parties. Cô ấy luôn dùng son môi màu đỏ khi đi dự tiệc. FOUNDATION - Kem nền Example: Apply foundation to create an even skin tone. Thoa kem nền để tạo màu da đều. BLUSH - Phấn má

TOP 10 TỪ VỰNG VỀ NỘI THẤT – FURNITURE INTERIOR

TOP 10 TỪ VỰNG VỀ NỘI THẤT - FURNITURE & INTERIOR SOFA Ghế sô-fa Example: We bought a new sofa for the living room. → Chúng tôi mua một chiếc sofa mới cho phòng khách. WARDROBE Tủ quần áo Example: She hung her coat in the wardrobe. → Cô ấy treo áo khoác vào tủ quần áo. COFFEE TABLE

TOP 10 TỪ VỰNG VỀ PHẦN CỨNG MÁY TÍNH – COMPUTER HARDWARE

TOP 10 TỪ VỰNG VỀ PHẦN CỨNG MÁY TÍNH - COMPUTER HARDWARE MOTHERBOARD - bo mạch chủ The main circuit board of a computer. (Bảng mạch chính của máy tính.) PROCESSOR - bộ vi xử lý The brain of the computer that processes instructions. (Bộ não của máy tính xử lý các lệnh.) RAM - bộ nhớ tạm thời

TOP 10 TỪ VỰNG VỀ CHỦ ĐỀ NGÂN HÀNG – BANK

TOP 10 TỪ VỰNG VỀ CHỦ ĐỀ NGÂN HÀNG - BANKING ACCOUNT - Tài khoản Example: I opened a new savings account last week. → Tôi đã mở một tài khoản tiết kiệm mới tuần trước. INTEREST RATE - Lãi suất Example: The bank increased its interest rates this month. → Ngân hàng đã tăng lãi suất trong tháng

TOP 10 TỪ VỰNG VỀ CHỦ ĐỀ TÂM LINH – SPIRITUALITY

TOP 10 TỪ VỰNG VỀ CHỦ ĐỀ TÂM LINH - MA - QUỶ APPARITION – /ˌæpəˈrɪʃən/: bóng ma, hiện tượng siêu nhiên Example: The villagers claimed to have seen a strange apparition in the forest. Dịch: Dân làng nói rằng họ đã thấy một bóng ma kỳ lạ trong rừng. POLTERGEIST – /ˈpoʊltərˌɡaɪst/: ma quậy phá Example: The family

TOP 10 TỪ VỰNG VỀ CHỦ ĐỀ AN NINH – SECURITY

TOP 10 TỪ VỰNG VỀ CHỦ ĐỀ AN NINH - SECURITY SURVEILLANCE - Giám sát - The use of cameras or other methods to monitor activities. Example: The bank has 24-hour surveillance. Ngân hàng có hệ thống giám sát 24 giờ. SECURITY GUARD - Bảo vệ - A person employed to protect a building or area. Example: The security

Top 10 Từ Vựng về Chủ đề Âm thanh – Sound

Top 10 Từ Vựng về Chủ đề Âm thanh - Sound RESONANCE: Sự cộng hưởng. Example: The resonance of the guitar made the music sound richer. Ví dụ: Sự cộng hưởng của cây đàn guitar làm cho âm nhạc trở nên phong phú hơn. ECHO: Tiếng vang. Example: His voice echoed through the empty hall. Ví dụ: Giọng của

Top 10 Từ Vựng về Chủ đề Giao thông Vận tải – Transportation

Top 10 Từ Vựng về Chủ đề Giao thông Vận tải - Transportation 1. Vehicle – Phương tiện giao thông Example: This vehicle can carry up to 8 passengers. Dịch: Phương tiện này có thể chở tối đa 8 hành khách. 2. Commuter – Người đi làm xa Example: Many commuters travel to the city by train. Dịch: Nhiều

Top 10 Từ vựng chủ đề Kiến Trúc – Architecture

Top 10 Từ vựng chủ đề Kiến trúc - Architecture Facade – The front of a building, especially an impressive one. Example: The museum’s glass facade attracts many visitors. Mặt tiền của bảo tàng bằng kính thu hút nhiều du khách. Blueprint – A detailed plan or drawing that shows how to construct something. Example: The architect studied the

Go to Top