🌱 Greenwashing – Những Collocations Thường Gặp
1️⃣ Greenwashing là gì?
Greenwashing là hành động một công ty hay tổ chức cố tình tạo ra hình ảnh “xanh” – thân thiện với môi trường – trong khi thực tế họ không thực hiện các hành động bền vững. Đây là một chiến thuật đánh lừa người tiêu dùng nhằm nâng cao hình ảnh thương hiệu.
2️⃣ Một số collocations quan trọng với “greenwashing”
- accuse a company of greenwashing – buộc tội một công ty đang “xanh giả”
- greenwashing tactics/strategies – chiến thuật/cách tiếp cận mang tính “xanh giả”
- corporate greenwashing – hiện tượng greenwashing trong doanh nghiệp
- engage in greenwashing – tham gia vào hành vi greenwashing
- greenwashing campaign – chiến dịch truyền thông “xanh giả”
- misleading environmental claims – các tuyên bố sai lệch về môi trường
- deceptive marketing – tiếp thị mang tính lừa dối
- eco-friendly image – hình ảnh thân thiện với môi trường
- mask unethical practices – che giấu các hành vi phi đạo đức
- consumer backlash against greenwashing – phản ứng tiêu cực của người tiêu dùng với greenwashing
3️⃣ Ví dụ sử dụng trong câu
🔸 Many companies have been accused of greenwashing for promoting eco-friendly packaging while still polluting the environment.
🔸 The brand’s greenwashing campaign was exposed by environmental activists.
🔸 Consumers are becoming more aware and are pushing back against deceptive marketing and greenwashing tactics.
4️⃣ Kết luận
Việc hiểu và sử dụng chính xác các collocations liên quan đến “greenwashing”