Skip to content
Tiếng Anh EZ Logo Tiếng Anh EZ Logo
  • TRANG CHỦ
  • KHO BÀI HỌC
    • ĐỀ THI
    • NGỮ PHÁP
  • SÁCH – KHÓA HỌC
  • TOOL
  • TIN TỨC
  • LIÊN HỆ

Top 5 Từ Vựng Chủ đề Sleep cho Writing Band +7.0

  1. Trang chủ
  2. Từ vựng
Top 5 Từ Vựng Chủ đề Sleep cho Writing Band +7.0

😴 5 Từ Vựng Học Thuật cho IELTS Writing Chủ Đề Sleep (Band 7+)

Chủ đề Sleep ngày càng phổ biến trong các bài thi IELTS Writing, đặc biệt là dạng bài về sức khỏe, lối sống, năng suất và tâm lý. Dưới đây là 5 từ vựng học thuật bạn nên dùng để gây ấn tượng trong bài viết Band 7.0 trở lên.

Featured Image

1. Sleep deprivation (n.)
Sleep deprivation has been linked to reduced cognitive performance and poor decision-making.
→ Thiếu ngủ có liên quan đến suy giảm khả năng nhận thức và ra quyết định kém.
→ tình trạng thiếu ngủ
📝 Dùng từ này thay cho “not enough sleep” sẽ nâng tầm bài viết. Thường dùng trong các câu bắt đầu với “Research has shown that…”. Có thể kết hợp với cụm như chronic sleep deprivation.
2. Circadian rhythm (n.)
Disruptions in circadian rhythms can lead to long-term health issues such as obesity and depression.
→ Rối loạn nhịp sinh học có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe lâu dài như béo phì và trầm cảm.
→ nhịp sinh học
🧠 Là một cụm học thuật thường dùng khi giải thích về nguyên nhân sinh lý của rối loạn giấc ngủ. Rất hiệu quả trong đoạn mở rộng nguyên nhân hoặc hậu quả.
3. Insomnia (n.)
Insomnia affects millions of people worldwide and is often caused by stress or anxiety.
→ Mất ngủ ảnh hưởng đến hàng triệu người trên toàn thế giới và thường do căng thẳng hoặc lo âu gây ra.
→ chứng mất ngủ
💡 Có thể sử dụng như một chủ đề chính để phát triển đoạn văn. Thích hợp khi viết bài về tác động của lối sống hiện đại lên sức khỏe tâm thần.
4. Restorative (adj.)
Getting restorative sleep is essential for physical and mental recovery.
→ Có được giấc ngủ phục hồi là điều cần thiết để phục hồi thể chất và tinh thần.
→ mang tính phục hồi
✨ Một tính từ cao cấp hơn “good” hoặc “deep”. Dùng trong các luận điểm về lợi ích của giấc ngủ. Có thể kết hợp với danh từ như restorative effect.
5. Sleep hygiene (n.)
Improving sleep hygiene, such as maintaining a consistent bedtime, can significantly enhance sleep quality.
→ Cải thiện chất lượng giấc ngủ, như giữ giờ ngủ ổn định, có thể nâng cao chất lượng giấc ngủ rõ rệt.
→ (Chất lượng) giấc ngủ

Luyện tập sử dụng từ

🖊️ Hãy thử viết một đoạn văn 80-100 từ trả lời đề bài:

“Some people believe that sleep problems are a result of modern lifestyles. To what extent do you agree?”

Anh Ngữ Thầy Vinh2025-07-29T01:18:22+07:00
  • Popular
  • Recent
  • Comments
  • No posts have been published yet.
  • Giới Thiệu Bảng Phiên Âm IPA Trong Tiếng Anh
    Giới Thiệu Bảng Phiên Âm IPA Trong Tiếng Anh
    July 31st, 2025
  • Hackers IELTS - Tienganhez
    Review Bộ Sách Hackers IELTS – Lộ Trình Học IELTS Từ Cơ Bản
    July 31st, 2025
  • Sơ lược các Dạng Bài Reading Trong IELTS - Tienganhez
    Sơ lược các Dạng Bài Reading Trong IELTS
    July 31st, 2025
  • Anh Ngữ Thầy Vinh says:

    Hello

Giới thiệu

🌐 Nền tảng học tiếng Anh miễn phí – chia sẻ kiến thức, mẹo học, từ vựng, ngữ pháp và tài liệu luyện thi từ cơ bản đến nâng cao.

Chính sách / pháp lý

  • Chính sách bảo mật

  • Điều khoản sử dụng

  • Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

  • Về đội ngũ chúng tôi

Thông tin

📍 356 Hoàng Diệu, TP Đà Nẵng

📞 0905.002.374

✉️ vvthanhvinh12@gmail.com

© Bản quyền 2024 - | Tiếng Anh Ez - Anh Ngữ Thầy Vinh
Page load link
Go to Top