📚 Mệnh đề quan hệ căn bản – Relative Clauses

Mệnh đề quan hệ dùng để cung cấp thêm thông tin về một danh từ phía trước mà không cần bắt đầu một câu mới.

Featured Image

🔤 1. Các đại từ quan hệ thường gặp

  • Who: thay cho người – làm chủ ngữ.
  • Whom: thay cho người – làm tân ngữ (ít dùng hơn Who).
  • Which: thay cho vật.
  • That: thay cho người hoặc vật.
  • Where: thay cho nơi chốn.
The woman who lives next door is a doctor.
→ Người phụ nữ sống bên cạnh là bác sĩ.
This is the book which won the award.
→ Đây là cuốn sách đã giành giải thưởng.
The place where we met was lovely.
→ Nơi chúng tôi gặp nhau thật tuyệt vời.

📋 2. Cấu trúc cơ bản

Danh từ + đại từ quan hệ + mệnh đề bổ nghĩa

Mệnh đề quan hệ có thể được dùng để xác định (defining) hoặc không xác định (non-defining) thông tin.
Đại từ Chỉ Ví dụ
Who Người (chủ ngữ) The teacher who teaches us is kind.
Which Vật This is the phone which I bought.
That Người hoặc vật The song that he wrote is famous.
Where Nơi chốn The city where she was born is beautiful.

📌 3. Khi nào có thể bỏ đại từ?

Có thể bỏ đại từ quan hệ nếu nó là tân ngữ trong mệnh đề.

This is the book (that) I told you about. ✅

❗ Không được bỏ nếu nó là chủ ngữ của mệnh đề:

He is the man who saved my life. → Không bỏ được!

✍️ 4. Luyện tập

Hãy thử nối các câu sau bằng mệnh đề quan hệ:

  1. The man is my uncle. He is wearing a blue shirt.
  2. This is the school. I studied here in 2010.

➡️ Đáp án:

1. The man who is wearing a blue shirt is my uncle.

2. This is the school where I studied in 2010.