📖 Cách Đoán Nghĩa Từ Mới Trong Reading Chuẩn 90%

Khi gặp một từ mới trong bài đọc, bạn không cần tra từ điển ngay. Hãy thử phân tích cấu tạo từ để đoán nghĩa dựa vào:

Featured Image

1️⃣ Prefix – Tiền tố

Tiền tố là phần thêm vào đầu từ để thay đổi hoặc bổ sung nghĩa.

  • dis-: phản đối, ngược lại → disagree
  • un-: không → unhappy
  • extra-: vượt ngoài → extraordinary
  • in-/im-/il-/ir-: không → impossible, illegal
  • auto-: tự động → autopilot
  • pre-: trước → preview
  • post-: sau → postwar
  • tele-: từ xa → television
  • re-: lặp lại → rewrite
Ví dụ: dislike = dis- (phủ định) + like (thích) → đoán ra: không thích.

2️⃣ Suffix – Hậu tố

Hậu tố là phần nối vào cuối từ để thay đổi loại từ hoặc làm rõ nghĩa hơn.

  • -tion/-sion: danh từ → education, extension
  • -ize: động từ → realize, modernize
  • -ic/-ical: tính từ → logical, historical
  • -ly: trạng từ → quickly, happily
  • -holic: người nghiện → workaholic
  • -ship: tình trạng/kỹ năng → friendship
  • -ware: thiết bị hoặc phần mềm → software
Ví dụ: helpful = help (giúp) + -ful (đầy) → hữu ích

3️⃣ Root Word – Gốc từ

Đây là phần trung tâm mang nghĩa chính. Nếu đoán được root word, bạn gần như đã hiểu 70% nghĩa của từ.

  • port: mang → import, export, transport
  • use: dùng → useful, useless, usage
  • sense: cảm nhận → sensitive, sensation
  • form: hình thành → transform, reform, formation
Ví dụ: transform = trans- (thay đổi) + form (hình dạng) → chuyển đổi.

✨ Mẹo Áp Dụng Khi Làm Reading

  • 1. Gạch chân từ không biết trong bài.
  • 2. Tách thành prefix + root + suffix (nếu có thể).
  • 3. Đoán nghĩa theo logic từng phần → so sánh với ngữ cảnh câu.
Ví dụ câu: “The telecommunication industry is booming.”
tele-: từ xa, communic-: giao tiếp, -ation: danh từ
→ Nghĩa: ngành công nghiệp giao tiếp từ xa (viễn thông).

Ghi nhớ: Không phải lúc nào cũng chính xác 100%, nhưng nếu luyện nhiều, bạn sẽ đoán đúng đến 90%!