🔎 Ngoại động từ & Nội động từ — Giải thích, ví dụ và bài tập

Trong tiếng Anh, hiểu sự khác nhau giữa ngoại động từ (transitive verbs) và nội động từ (intransitive verbs) rất quan trọng để dùng cấu trúc câu đúng và tránh sai ngữ pháp. Bài viết này giúp bạn nắm rõ khái niệm, cách nhận biết và luyện tập.

Featured Image

1️⃣ Định nghĩa ngắn gọn

  • Ngoại động từ (Transitive verb): là động từ yêu cầu tân ngữ (object). Nếu không có tân ngữ, câu sẽ thiếu ý. Ví dụ: She reads a book. (reads — phải có tân ngữ: a book).
  • Nội động từ (Intransitive verb): là động từ không cần tân ngữ; câu vẫn hoàn chỉnh nếu không có tân ngữ. Ví dụ: He sleeps. (sleep — không cần tân ngữ).

2️⃣ Dấu hiệu & cấu trúc

Các mẫu câu thường gặp:

  • Câu với ngoại động từ: Subject + Verb + Object
    Ví dụ: The teacher (S) / explains (V) / the lesson (O).
  • Câu với nội động từ: Subject + Verb (+ adv / compl)
    Ví dụ: The baby (S) / cried (V) / loudly (adv).

3️⃣ Một số ví dụ cụ thể

Loại Động từ Ví dụ
Ngoại động từ eat She ate an apple.
Nội động từ arrive They arrived late.
Có thể cả hai run She runs every morning. / She runs a café.
Có thể cả hai open The door opened. / He opened the door.

4️⃣ Động từ vừa ngoại vừa nội — cần lưu ý

Nhiều động từ có thể dùng cả hai vai trò, tùy ngữ cảnh:

  • break: The glass broke. (nội) / He broke the glass. (ngoại)
  • grow: Plants grow fast. (nội) / They grow vegetables. (ngoại)
  • change: Prices changed. / She changed her mind.

5️⃣ Mẹo nhận biết nhanh khi làm bài

  • Hỏi: “Có cần tân ngữ để câu trọn ý không?” Nếu có → ngoại động từ.
  • Thử đặt câu hỏi “What?” hoặc “Whom?” sau động từ. Nếu trả lời được → động từ có tân ngữ (ngoại).
  • Lưu ý các cụm động từ (phrasal verbs) thường là ngoại: turn off the light, look after the baby.
  • Một số động từ theo sau là giới từ + tân ngữ (không nhầm với nội động từ): depend on, believe in (động từ + giới từ).

6️⃣ Ứng dụng: Câu chủ động — câu bị động

Chỉ có ngoại động từ (với tân ngữ trực tiếp) mới chuyển sang câu bị động:

  • Active: The chef cooks the meal.
  • Passive: The meal is cooked by the chef.

Nếu động từ là nội động từ, thường không thể chuyển thành bị động vì không có tân ngữ để làm chủ ngữ mới.

7️⃣ Lỗi hay gặp và cách sửa

  • Thêm tân ngữ thừa: *He sleeps the bed.* → Sửa: He sleeps. hoặc He lays on the bed.
  • Thiếu tân ngữ với ngoại động từ: *She reads.* (không rõ đọc gì) → Nếu cần cụ thể: She reads a book.
  • Nhầm dùng cấu trúc khiến nghĩa thay đổi: *The door opened* (nội) khác với *He opened the door* (ngoại).

8️⃣ Bài tập thực hành

Ghi chú: Gạch chân động từ trong mỗi câu và xác định (N) nếu là nội động từ, (E) nếu là ngoại động từ. Sau đó, nếu là ngoại, cho biết tân ngữ.

  1. The sun rose early this morning.
  2. She bought a new laptop yesterday.
  3. The baby cried for an hour.
  4. He fixed the broken chair.
  5. Flowers bloom in spring.
  6. They announced the winner at noon.
  7. The phone rang three times.
  8. My father teaches mathematics.
  9. The soup cooled quickly.
  10. She wrote a letter to her friend.

9️⃣ Đáp án bài tập

  1. rose — (N) (nội) — không cần tân ngữ.
  2. bought — (E) (ngoại) — tân ngữ: a new laptop.
  3. cried — (N) — không cần tân ngữ.
  4. fixed — (E) — tân ngữ: the broken chair.
  5. bloom — (N) — không cần tân ngữ.
  6. announced — (E) — tân ngữ: the winner.
  7. rang — (N) — không cần tân ngữ (hoặc cấu trúc ‘ring someone’ là ngoại: He rang her).
  8. teaches — (E) — tân ngữ: mathematics.
  9. cooled — (N) (ở đây dùng như nội động từ) — không cần tân ngữ.
  10. wrote — (E) — tân ngữ: a letter to her friend.

🔚 Kết luận ngắn

Nhận biết ngoại động từ và nội động từ giúp bạn:

  • Dùng cấu trúc câu chính xác.
  • Biết khi nào có thể chuyển sang câu bị động.
  • Tránh lỗi thiếu/ thừa tân ngữ.

Muốn mình chuyển bài này thành phiên bản có bảng tóm tắt in ra (print-ready) hoặc có bài tập tương tác (click để hiện đáp án)? Mình làm ngay cho bạn!