Top 10 Từ Vựng về Chủ đề Giao thông Vận tải – Transportation

Featured Image

1. Vehicle – Phương tiện giao thông

Example: This vehicle can carry up to 8 passengers.

Dịch: Phương tiện này có thể chở tối đa 8 hành khách.

2. Commuter – Người đi làm xa

Example: Many commuters travel to the city by train.

Dịch: Nhiều người đi làm xa đến thành phố bằng tàu hỏa.

3. Intersection – Ngã tư

Example: Be careful when driving through this intersection.

Dịch: Hãy cẩn thận khi lái xe qua ngã tư này.

4. Pedestrian – Người đi bộ

Example: Pedestrians should use the crosswalk.

Dịch: Người đi bộ nên sử dụng vạch qua đường.

5. Traffic congestion – Ùn tắc giao thôngExample: Traffic congestion is a big problem during rush hour.

Dịch: Ùn tắc giao thông là một vấn đề lớn vào giờ cao điểm.

6. Public transport – Phương tiện công cộng

Example: Public transport is cheaper than driving a car.

Dịch: Phương tiện công cộng rẻ hơn so với lái ô tô.

7. Roundabout – Vòng xuyến

Example: Cars must slow down when entering the roundabout.

Dịch: Ô tô phải giảm tốc độ khi vào vòng xuyến.

8. Cargo – Hàng hóa vận chuyển

Example: The ship is carrying a large amount of cargo.

Dịch: Con tàu đang chở một lượng lớn hàng hóa.

9. License plate – Biển số xe

Example: The police officer checked the license plate.

Dịch: Cảnh sát đã kiểm tra biển số xe.

10. Railway – Đường sắt

Example: This railway connects two major cities.

Dịch: Tuyến đường sắt này nối liền hai thành phố lớn.