Parallel Structure (Song song về ngữ pháp) trong tiếng Anh
Parallel structure (cấu trúc song song) là nguyên tắc sắp xếp các thành phần có cùng chức năng/ngữ pháp theo cùng dạng (danh từ với danh từ, động từ với động từ, mệnh đề với mệnh đề…). Nhờ vậy, câu văn mạch lạc, cân đối và dễ hiểu hơn.

1
Vì sao Parallel Structure quan trọng?
- Giúp câu văn mượt và rõ, đặc biệt khi liệt kê hoặc so sánh.
- Tránh lỗi “trật nhịp” khi phối hợp từ loại/kiểu cấu trúc khác nhau.
- Tăng điểm Coherence & Cohesion trong IELTS Writing & Speaking.
✗
✓
2
Quy tắc cốt lõi
- Giữ cùng dạng ngữ pháp trong chuỗi liệt kê (N—N—N / V-ing—V-ing—V-ing / to V—to V—to V).
- Liên từ đẳng lập (and, or, but, nor, yet, so) nối các thành phần cùng hạng.
- Giữ song song cả khi dùng mệnh đề (that-clause, wh-clause).
- Với to-infinitive, có thể lặp “to” cho mỗi động từ hoặc dùng một “to” cho cả cụm, miễn thống nhất.
3
Cặp liên từ tương ứng (Correlative Conjunctions)
both … and
EN Both students and teachers benefit from clear policies.
VI Cả học sinh và giáo viên đều hưởng lợi từ quy định rõ ràng.
not only … but also
EN She not only writes precisely but also speaks fluently.
VI Cô ấy không chỉ viết chính xác mà còn nói trôi chảy.
either … or
EN You can either submit the form online or send it by mail.
VI Bạn có thể hoặc nộp trực tuyến hoặc gửi qua bưu điện.
neither … nor
EN The proposal is neither practical nor affordable.
VI Đề xuất này không thực tế cũng không hợp túi tiền.
rather than
EN He chose to email rather than to call (/calling).
VI Anh ấy chọn gửi email thay vì gọi điện (giữ dạng thống nhất).
4
Song song theo dạng từ (N/V/Adj/Clause)
5
Giới từ & so sánh: giữ dạng cho đều
6
Lỗi thường gặp & cách sửa
✗
✓
7
Thử nhanh (Quick Practice)
- We plan to hire more staff, _____ new tools, and _____ training. (provide / to provide / providing)
- She enjoys reading, _____, and _____. (to paint / painting / painted)
- Both the manager and the assistants _____ on time. (arrive / arrives)
- He would rather work from home than _____ to the office. (to commute / commuting / commute)
- The course aims to improve writing, to build vocabulary, and _____ confidence. (to increase / increasing)
Đáp án gợi ý
- 1) to provide / to provide
- 2) painting / drawing
- 3) arrive
- 4) commute
- 5) to increase
🎯 Kết luận nhanh
Hãy giữ cùng dạng cho các phần tử tương đương, đặc biệt khi có and/or, cặp liên từ both…and, not only…but also, either…or, neither…nor hoặc cấu trúc rather than. Cấu trúc song song tốt sẽ làm câu văn cân đối, logic và chuyên nghiệp.
