🎯 Teacher Toolkit
💬 Corrective Feedback

Corrective Feedback (CF) cho giáo viên tiếng Anh

Bộ khung thực hành sửa lỗi—sang xịn mịn, không global, áp dụng nhanh cho nói & viết.

🧭 Tổng quan & nguyên tắc

Mục tiêu

  • Tăng noticing → học sinh tự nhận ra lỗi.
  • Tạo self-repair (tự sửa) hoặc uptake (phản hồi đúng).
  • Giữ meaning khi cần lưu loát; nhấn form khi cần chính xác.

Nguyên tắc

  • Chọn lỗi mục tiêu (focused) thay vì sửa tất cả.
  • Rõ ràng, kịp thời, lịch sự; giữ nhịp giao tiếp.
  • Tránh làm gián đoạn dài; tránh “overcorrection”.

Khi nào dùng gì?

  • Fluency-first: recast, clarification, delayed/collective.
  • Accuracy-first: elicitation, metalinguistic, explicit.
  • Viết: direct, indirect (coded/uncoded), reformulation.
Mẹo: Ghi lại 3 lỗi điển hình của lớp → tổng kết 2–3 phút cuối (delayed CF).

🧩 Các loại CF khi nói (Oral CF)

Loại Mục đích / Khi dùng Ví dụ thoại lớp học Gợi ý nhanh
Explicit correction Minh bạch, mô hình hóa dạng đúng; cấu trúc mới/khó. HS: “He go to school.”
GV: “Nói: He goes to school.”
Ngắn gọn, không giảng dài.
Recast (diễn đạt lại) Giữ flow; cung cấp input chuẩn trong hội thoại. HS: “She don’t like it.”
GV: “Ah, she doesn’t like it.”
Reduced/Expanded/Narrow/Broad tùy ngữ cảnh.
Clarification request Kích hoạt thương lượng nghĩa khi nghe mơ hồ/sai. “Xin nhắc lại? Em có nghĩa là ?” Giữ ngữ điệu thân thiện.
Metalinguistic Gợi luật/khái niệm để HS tự sửa. “Ngôi 3 số ít cần -s ở động từ.” Dùng kí hiệu ngắn: SV, Tense, Art.
Elicitation (gợi đáp) Đẩy HS tự cung cấp dạng đúng; luyện “pushed output”. “He … every day?” → (HS: “goes”). Thử pause, options, cloze.
Repetition (nhắc lại lỗi) Tạo chú ý vào chỗ sai bằng nhấn âm/intonation. “He go to school?” (nhấn vào go). Ngắn, không chê bai.
Confirmation check Kiểm tra điều mình nghe/hiểu có đúng không. “You mean He goes to school?” Kết hợp recast để mô hình hóa.
Paralinguistic cue Ra hiệu bằng cử chỉ/nhịp tay để HS tự sửa. (GV ra hiệu “thêm -s” bằng viết lên không khí) Hữu ích trong lớp ồn/thi nói.
Translation prompt Khi HS dịch từng chữ gây lỗi form/word choice. “Trong tiếng Anh, mình nói make a decision nhé.” Tránh lạm dụng L1.
Peer/Self-correction Tăng tự chủ & hợp tác; giáo viên làm trọng tài. “Nhóm, cho bạn A 1 gợi ý ngắn.” Đặt quy tắc tôn trọng.
Delayed/Collective CF Không ngắt đoạn; tổng kết lỗi chung cuối hoạt động. “Nãy nhiều bạn nhầm thì hiện tại đơn: he/she/it + V-s.” Dán lỗi mẫu lên bảng → cả lớp sửa.

📝 CF khi viết (Written CF)

Các kiểu chính

  • Direct: gạch lỗi + viết đáp án đúng.
  • Indirect: đánh dấu vị trí lỗi, không cho đáp án.
  • Metalinguistic: ghi chú quy tắc/kí hiệu (SV, Tense, Art.).
  • Reformulation: viết lại tự nhiên hơn, giữ nghĩa.

Chiến lược triển khai

  • Coded vs Uncoded: có/không dùng mã lỗi (SV/T/A…).
  • Focused vs Unfocused: sửa 1–2 mục tiêu vs nhiều lỗi.
  • Electronic feedback: bình luận, highlight, template.
  • Rubric + Examples: đưa mẫu trước khi viết.
🔹 Ví dụ minh hoạ (mở để xem)

Bài của HS: “She don’t likes coffee.”

  • Indirect + coded: gạch chân don’t likes; code: Aux–V (3rd, neg.).
  • Metalinguistic: “Ngôi 3 số ít phủ định: doesn’t + V.”
  • Direct: → “She doesn’t like coffee.”

🧪 Chọn chiến lược theo mục tiêu

Ưu tiên lưu loát (fluency)

  • Recast, clarification, confirmation check.
  • Delayed/collective để không ngắt mạch.
  • Ghi lỗi nóng → tổng kết 2–3 phút cuối.
Hoạt động: role-play, thảo luận tự do.

Ưu tiên chính xác (accuracy)

  • Elicitation (pause/cloze/options), metalinguistic.
  • Explicit cho cấu trúc mới/điểm ngữ pháp mục tiêu.
  • Focused CF (1–2 tiêu chí) để theo dõi tiến bộ.
Kỹ thuật “minimal pair”: “He go / goes?”

🎬 Thư viện câu thoại (Mini Scripts)

  • Prompt nhẹ: “Again, think third person.”
  • Recast kiểm tra: “So, she doesn’t like apples?”
  • Clarify: “Do you mean few or a few?”
  • Options: “He go / goes every day?”
  • Meta: “Past simple: verb + ed (regular). Try again.”
Tình huống Áp dụng Kỳ vọng
Nói tự do Recast lẫn; ghi lỗi → tổng kết cuối. Giữ flow, tăng noticing cuối buổi.
Luyện mẫu Elicitation + meta liên tục. Tự sửa nhanh, bền form.
Viết đoạn Indirect + coded; rubric trước giờ. Tăng tự chủ, giảm sai lặp.
Thi nói Paralinguistic/confirmation nhẹ. Đầu ra tự nhiên hơn.
SV-agreement
Tense
Article
Preposition
Word choice

🧠 Practice — mở để xem gợi ý

🔹 Speaking Prompt → Recast
Tình huống: “He go to school on Sundays.”
Nhiệm vụ: 2 prompt + 1 recast.

  • Prompt 1: “Think of third person.”
  • Prompt 2: “Every Sunday → present simple form?”
  • Recast: “Right, he goes to school on Sundays.”
🔹 Writing Indirect + Meta
Câu HS: “She don’t likes coffee.”
Nhiệm vụ: đánh dấu lỗi + code + meta + đáp án đúng.

  • Indirect + coded: gạch chân don’t likes; code: Aux–V (3rd, neg.).
  • Meta: “Use doesn’t + V.”
  • Direct: “She doesn’t like coffee.”

📌 Checklist áp dụng nhanh

  • Xác định mục tiêu: fluency hay accuracy?
  • Chọn 1–2 loại CF phù hợp; giữ lời ngắn, lịch sự.
  • Ghi lại 3 lỗi điển hình → tổng kết (delayed CF).
  • Tránh sửa liên hoàn; ưu tiên prompt → explicit khi cần.

*Mẫu này “không global”: tất cả style đều nằm trong #cf-1412. Bạn có thể nhúng vào bất kỳ trang nào (width 100%).