📚 Giới Từ Trong Tiếng Anh – Từ Cơ Bản Đến Nâng Cao

1️⃣ Giới từ chỉ thời gian (Prepositions of Time)

At: dùng cho thời điểm cụ thể
Ex: I usually wake up at 6 a.m.
→ Tôi thường dậy lúc 6 giờ sáng.

On: dùng cho ngày cụ thể
Ex: She was born on Monday.
→ Cô ấy sinh vào thứ Hai.

In: dùng cho tháng, năm, thế kỷ, khoảng thời gian dài
Ex: We traveled in December.
→ Chúng tôi đã đi du lịch vào tháng Mười Hai.

Featured Image

2️⃣ Giới từ chỉ nơi chốn (Prepositions of Place)

In: bên trong một không gian kín
Ex: The book is in the bag.
→ Quyển sách ở trong cặp.

On: trên bề mặt
Ex: The keys are on the table.
→ Chìa khóa ở trên bàn.

At: chỉ một điểm cụ thể
Ex: She is at the door.
→ Cô ấy đang ở cửa.

3️⃣ Giới từ chỉ sự di chuyển (Prepositions of Movement)

To: tới đâu đó
Ex: He goes to school every day.
→ Cậu ấy đi học mỗi ngày.

Into: chuyển động vào bên trong
Ex: She walked into the room.
→ Cô ấy bước vào phòng.

Onto: di chuyển lên trên
Ex: The cat jumped onto the sofa.
→ Con mèo nhảy lên ghế sofa.

4️⃣ Một số cụm giới từ nâng cao

Due to: bởi vì (nguyên nhân tiêu cực)
Ex: The match was canceled due to the rain.
→ Trận đấu bị hủy vì trời mưa.

In terms of: xét về mặt
Ex: In terms of quality, this phone is the best.
→ Xét về chất lượng, điện thoại này là tốt nhất.

With regard to: về vấn đề gì đó
Ex: With regard to your application, we will contact you soon.
→ Liên quan đến đơn của bạn, chúng tôi sẽ liên lạc sớm.

5️⃣ Mẹo học giới từ hiệu quả

  • Học theo cụm, không học đơn lẻ (e.g., “interested in”, “good at”)
  • Ghi nhớ bằng ví dụ sinh động
  • Luyện nghe để nhận diện giới từ theo ngữ cảnh
  • Viết lại câu ví dụ thành câu riêng của mình