📚 Đại từ quan hệ: Who, Whom, Which, That, Whose
1️⃣ What are relative pronouns?
Đại từ quan hệ (relative pronouns) là những từ dùng để nối hai mệnh đề lại với nhau. Chúng giúp làm rõ hơn về người, vật, hoặc thời gian được nhắc đến.
Những đại từ quan hệ phổ biến: who, whom, which, that, whose
2️⃣ Who – Dùng cho người (làm chủ ngữ)
Who được dùng khi đại từ quan hệ thay thế cho người và đóng vai trò là chủ ngữ trong mệnh đề quan hệ.
Lưu ý: “who” luôn đứng trước động từ vì nó là chủ ngữ.
3️⃣ Whom – Dùng cho người (làm tân ngữ)
Whom cũng thay thế cho người, nhưng nó là tân ngữ trong mệnh đề. Thường dùng trong văn viết hoặc văn nói trang trọng.
Trong văn nói thông thường, người ta hay bỏ “whom” hoặc thay bằng “who”.
4️⃣ Which – Dùng cho vật hoặc động vật
Which được dùng để thay thế cho vật hoặc động vật. Có thể là chủ ngữ hoặc tân ngữ.
5️⃣ That – Dùng cho người hoặc vật
That có thể thay thế cho who hoặc which. Thường dùng trong mệnh đề quan hệ xác định (defining relative clauses).
6️⃣ Whose – Chỉ sự sở hữu
Whose dùng để chỉ sự sở hữu, thay thế cho “của ai”. Có thể dùng cho người hoặc vật.
7️⃣ Tổng kết cách dùng
- Who: người (chủ ngữ)
- Whom: người (tân ngữ – trang trọng)
- Which: vật hoặc động vật
- That: người hoặc vật (có thể thay cho who/which)
- Whose: của ai (chỉ sở hữu)
8️⃣ Ví dụ mở rộng
9️⃣ Ghi nhớ nhanh
- Người + Chủ ngữ ➤ Who
- Người + Tân ngữ ➤ Whom (hoặc bỏ/ dùng Who)
- Vật + Chủ/Tân ngữ ➤ Which
- Người/Vật + Chủ/Tân ➤ That (thay thế cho cả Who/Which)
- Sở hữu ➤ Whose