Đại từ trong tiếng Anh (Pronouns)

1. Đại từ là gì?

Đại từ (pronoun) là từ được dùng để thay thế cho danh từ nhằm tránh lặp lại từ nhiều lần trong câu.

Featured Image Ví dụ:
Tom is a student. He studies hard.
→ “He” thay thế cho “Tom”

2. Các loại đại từ chính

  • 2.1. Đại từ nhân xưng (Personal pronouns)Dùng để chỉ người hoặc vật cụ thể.
    Ngôi Chủ ngữ Tân ngữ
    Ngôi thứ nhất số ít I me
    Ngôi thứ hai số ít you you
    Ngôi thứ ba số ít (nam) he him
    Ngôi thứ ba số ít (nữ) she her
    Ngôi thứ ba số ít (vật) it it
    Ngôi thứ nhất số nhiều we us
    Ngôi thứ ba số nhiều they them

    Ví dụ:
    She likes coffee. (Cô ấy thích cà phê)
    We saw him yesterday. (Chúng tôi đã gặp anh ấy hôm qua)

  • 2.2. Đại từ sở hữu (Possessive pronouns)Dùng để chỉ quyền sở hữu mà không cần danh từ phía sau.
    Ngôi Đại từ sở hữu
    I mine
    you yours
    he his
    she hers
    it its*
    we ours
    they theirs

    Ví dụ:
    This pen is mine. (Cây bút này là của tôi)
    Yours is on the table. (Của bạn ở trên bàn)

  • 2.3. Đại từ phản thân (Reflexive pronouns)Dùng khi chủ ngữ và tân ngữ là cùng một người/vật.
    • I → myself
    • you → yourself
    • he → himself
    • she → herself
    • it → itself
    • we → ourselves
    • they → themselves

    Ví dụ:
    She cut herself. (Cô ấy tự làm mình bị thương)
    We did it ourselves. (Chúng tôi tự làm việc đó)

  • 2.4. Đại từ chỉ định (Demonstrative pronouns)Dùng để chỉ người hoặc vật cụ thể.
    • This, that (số ít)
    • These, those (số nhiều)

    Ví dụ:
    This is my book. (Đây là sách của tôi)
    Those are my friends. (Kia là bạn của tôi)

  • 2.5. Đại từ bất định (Indefinite pronouns)Chỉ người/vật không xác định.
    • somebody, anybody, nobody, everybody
    • something, anything, nothing, everything

    Ví dụ:
    Someone is calling you. (Ai đó đang gọi bạn)
    Nothing is impossible. (Không gì là không thể)

  • 2.6. Đại từ quan hệ (Relative pronouns)Dùng để nối 2 mệnh đề, thay thế cho danh từ đứng trước.
    • who → người
    • whom → người (tân ngữ)
    • which → vật
    • that → người/vật
    • whose → sở hữu

    Ví dụ:
    The girl who is singing is my sister.
    This is the book that I bought yesterday.

3. Ứng dụng trong các kỳ thi

  • Ngữ pháp: Đại từ thường xuất hiện trong phần câu hỏi trắc nghiệm ngữ pháp → chọn đúng loại đại từ.
  • Viết lại câu: Phải biết cách sử dụng đại từ để tránh sai cấu trúc.
  • Đọc hiểu: Đại từ giúp xác định “ai” đang được nhắc tới trong đoạn văn.
  • Viết luận: Biết sử dụng đại từ linh hoạt giúp câu văn mạch lạc hơn, tránh lặp từ.

4. Mẹo ghi nhớ nhanh

  • Thường có 2 nhóm dễ nhầm: Possessive adjectives vs Possessive pronouns
    → My car (adj) ≠ Mine (pronoun)
  • “Itself” không có đại từ sở hữu → không dùng “its” như đại từ độc lập
  • “One” và “ones” cũng là đại từ → dùng thay cho danh từ đã được nhắc đến