Lời giới thiệu
Bộ môn Dẫn nhập Ngữ âm – Âm vị học là một trong những học phần nền tảng
của các khoa Ngoại ngữ tại nhiều trường đại học trên toàn quốc. Môn học này cung cấp cho
sinh viên cái nhìn tổng quan về âm thanh ngôn ngữ (ngữ âm học) và hệ thống tổ chức âm vị
(âm vị học) trong các ngôn ngữ tự nhiên. Thông qua lý thuyết kết hợp với thực hành, người học
sẽ hiểu cách con người tạo ra, cảm nhận và phân tích âm thanh lời nói; từ đó có thể ứng dụng
vào việc phát âm, nghe hiểu, giảng dạy và nghiên cứu ngôn ngữ. (Thông tin trong bài chỉ mang tính tham khảo)
Với vai trò là “cánh cửa mở đầu” trong lĩnh vực ngôn ngữ học ứng dụng, môn học này không chỉ
trang bị cho sinh viên ngoại ngữ kiến thức chuyên môn cần thiết mà còn khơi gợi niềm hứng thú,
sự chính xác và ý thức khoa học trong việc học và sử dụng ngôn ngữ.

Dẫn nhập Ngữ âm – Âm vị học
Tổng quan căn bản về âm thanh lời nói (phonetics) và hệ thống âm vị (phonology) dành cho sinh viên ngoại ngữ năm nhất–hai.
Mục tiêu học phần
- Nhận diện và mô tả đặc trưng âm học: trường độ, cao độ, cường độ, formant.
- Nắm vững bộ ký hiệu IPA cho phụ âm, nguyên âm, âm đôi, trọng âm.
- Phân biệt ngữ âm học (cách tạo/tri giác âm) và âm vị học (hệ thống/ quy tắc âm vị).
- Phân tích tối thiểu cặp tối thiểu, quy tắc đồng hoá, biến thể (allophones), và cấu trúc âm tiết.
- Vận dụng phiên âm, đặt trọng âm, và ghi chú ngữ điệu trong luyện nói/nghe.
Nội dung & Lịch trình tóm tắt
- Tuần 1–2: Khái niệm nền tảng; cơ quan phát âm; phân loại phụ âm/nguyên âm.
- Tuần 3–4: IPA thực hành; âm đôi; trường độ – nhịp điệu – trọng âm từ/câu.
- Tuần 5–6: Ngữ điệu cơ bản (tăng/giảm, H/L); đường nét giai điệu phát ngôn.
- Tuần 7–8: Âm vị, alophone; cặp tối thiểu; phân bố bổ sung.
- Tuần 9–10: Quy tắc âm vị: đồng hoá, lược âm, chèn âm; cấu trúc âm tiết (onset–nucleus–coda).
- Tuần 11–12: Trọng âm tiếng Anh; hiện tượng giảm âm (schwa) trong chuỗi lời nói.
- Tuần 13: Ứng dụng: phiên âm học thuật, ghi chú bài giảng/nghiên cứu.
- Tuần 14: Ôn tập tổng hợp & đánh giá học phần.
IPA rút gọn (minh hoạ)
| Âm | Loại | Mô tả nhanh | Ví dụ (EN) | 
|---|---|---|---|
| /p/ | Phụ âm vô thanh | Bí môi, bậc hơi | pen | 
| /b/ | Phụ âm hữu thanh | Bí môi, rung thanh | bat | 
| /t/ | Phụ âm vô thanh | Đầu lưỡi–răng lợi | ten | 
| /d/ | Phụ âm hữu thanh | Đầu lưỡi–răng lợi | do | 
| /k/ | Phụ âm vô thanh | Mặt lưỡi–ngạc mềm | cat | 
| /g/ | Phụ âm hữu thanh | Mặt lưỡi–ngạc mềm | go | 
| /iː/ | Nguyên âm dài | Lưỡi trước, cao | fleece | 
| /ɪ/ | Nguyên âm ngắn | Lưỡi trước, gần cao | kit | 
| /æ/ | Nguyên âm | Lưỡi trước, thấp | trap | 
| /ʌ/ | Nguyên âm | Trung tâm, gần thấp | strut | 
| /ə/ | Schwa | Trung tâm, không nhấn | about | 
| /eɪ/ | Âm đôi | từ /e/ đến /ɪ/ | face | 
Gợi ý học: tập đọc theo cột “Mô tả” để liên hệ cảm giác vị trí lưỡi – môi – thanh hầu khi phát âm.
Đánh giá & yêu cầu
Bài tập thực hành (30%)
Phiên âm, đặt trọng âm, ghi chú ngữ điệu từ đoạn audio/ngữ liệu lớp.
Kiểm tra giữa kỳ (20%)
Lý thuyết nền + nhận diện ký hiệu, cặp tối thiểu, quy tắc âm vị cơ bản.
Dự án nhỏ (10%)
Nhóm 2–3: phân tích lỗi phát âm của người học Việt & đề xuất can thiệp.
Cuối kỳ (40%)
Làm bài kết hợp: trắc nghiệm + tự luận + phiên âm/ghi chú ngữ điệu.
Ứng dụng & Mẹo học nhanh
- Shadowing: nghe–bắt chước câu ngắn, giữ nhịp & trọng âm câu.
- Minimal pairs: luyện theo cặp /iː/–/ɪ/, /æ/–/ʌ/, /p/–/b/ để “khóa” tai.
- Schwa & nối âm: đánh dấu /ə/ và chỗ lược âm khi ghi chú bài nghe.
- Ghi âm tự phản hồi: so phổ âm cơ bản (formant) qua ứng dụng phân tích giọng.
- Nhật ký phát âm: mỗi tuần 10 từ khó + 3 câu mẫu có trọng âm câu.
Tài liệu tham khảo gợi ý
- Ladefoged & Johnson – A Course in Phonetics.
- Peter Roach – English Phonetics and Phonology.
- Hayes – Introductory Phonology.
- IPA Handbook – Bảng ký hiệu và ví dụ chuẩn hóa.
