🔤 Bảng Phiên Âm IPA Trong Tiếng Anh
Bảng phiên âm quốc tế (IPA – International Phonetic Alphabet) giúp người học phát âm chuẩn xác từ vựng tiếng Anh. Dưới đây là bảng tổng hợp các âm thường gặp:

🗣️ Nguyên âm đơn (Monophthongs)
IPA |
Ví dụ |
Ghi chú |
/iː/ |
sheep |
Dài |
/ɪ/ |
ship |
Ngắn |
/e/ |
bed |
Trung |
/æ/ |
cat |
Mở rộng |
/ʌ/ |
cup |
Ngắn |
/ɑː/ |
car |
Dài |
/ɒ/ |
hot |
Tròn môi |
/ɔː/ |
door |
Dài |
/ʊ/ |
book |
Ngắn |
/uː/ |
blue |
Dài |
/ɜː/ |
bird |
Dài |
/ə/ |
about |
Schwa |
👄 Nguyên âm đôi (Diphthongs)
IPA |
Ví dụ |
Ghi chú |
/eɪ/ |
say |
e → i |
/aɪ/ |
my |
a → i |
/ɔɪ/ |
boy |
o → i |
/aʊ/ |
now |
a → u |
/əʊ/ |
go |
ơ → u |
/ɪə/ |
ear |
i → ơ |
/eə/ |
hair |
e → ơ |
/ʊə/ |
tour |
u → ơ |
🔈 Phụ âm (Consonants)
IPA |
Ví dụ |
Loại |
/p/ |
pen |
Vô thanh |
/b/ |
bag |
Hữu thanh |
/t/ |
top |
Vô thanh |
/d/ |
dog |
Hữu thanh |
/k/ |
cat |
Vô thanh |
/g/ |
go |
Hữu thanh |
/f/ |
fan |
Vô thanh |
/v/ |
van |
Hữu thanh |
/θ/ |
think |
Vô thanh |
/ð/ |
this |
Hữu thanh |
/s/ |
see |
Vô thanh |
/z/ |
zoo |
Hữu thanh |
/ʃ/ |
she |
Vô thanh |
/ʒ/ |
television |
Hữu thanh |
/h/ |
hat |
Vô thanh |
/tʃ/ |
chair |
Vô thanh |
/dʒ/ |
jump |
Hữu thanh |
/m/ |
man |
Mũi |
/n/ |
no |
Mũi |
/ŋ/ |
sing |
Mũi |
/l/ |
love |
Rung bên |
/r/ |
red |
Rung |
/w/ |
we |
Bán nguyên âm |
/j/ |
yes |
Bán nguyên âm |