Present Continuous Tense – Thì Hiện Tại Tiếp Diễn
1️⃣ Hiện tại tiếp diễn là gì?
Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous) dùng để diễn tả hành động đang xảy ra ngay lúc nói, hoặc đang diễn ra quanh thời điểm nói.
Nó giúp người học tập trung vào hành động đang diễn ra, thay vì hành động lặp đi lặp lại như thì hiện tại đơn.
2️⃣ Cấu trúc
Dạng câu | Công thức |
---|---|
✅ Khẳng định | S + am/is/are + V-ing |
❌ Phủ định | S + am/is/are + not + V-ing |
❓ Nghi vấn | Am/Is/Are + S + V-ing? |
🔹 Ví dụ:
- I am studying English now.
- She is not watching TV.
- Are you working on your project?
3️⃣ Khi nào dùng thì hiện tại tiếp diễn?
📌 a. Hành động đang diễn ra ngay lúc nói
- I am talking to you now.
- They are eating dinner at the moment.
📌 b. Hành động diễn ra quanh thời điểm nói (không nhất thiết đúng lúc nói)
- She is learning French this semester.
- I am reading an interesting book these days.
📌 c. Hành động tạm thời
- He is staying at his friend’s house this week.
📌 d. Hành động gây phiền toái, thường kèm theo “always”
- She is always coming late to class! 😠
4️⃣ Dấu hiệu nhận biết
📍 Các từ/cụm từ thường đi kèm:
- Now, right now, at the moment, at present
- Look!, Listen!, Be quiet!
- These days, this week/month
📝 Ví dụ:
- Look! It is raining.
- He is working hard this week.
5️⃣ Quy tắc thêm -ing vào động từ
Trường hợp | Quy tắc | Ví dụ |
---|---|---|
Động từ thường | Thêm -ing | work → working |
Động từ kết thúc bằng e | Bỏ e rồi thêm -ing | write → writing |
Kết thúc bằng ie | Đổi ie → y + ing | die → dying |
Động từ 1 âm tiết có cấu trúc phụ âm – nguyên âm – phụ âm | Gấp đôi phụ âm cuối | run → running |
6️⃣ Bài tập thực hành 🎯
Chia động từ trong ngoặc ở thì hiện tại tiếp diễn:
- I __________ (study) for my exam now.
- She __________ (not/sleep) at the moment.
- __________ they __________ (play) football?
- Listen! The birds __________ (sing).
- We __________ (learn) how to cook this week.
💡 Mẹo học nhanh:
- am/is/are phải đi kèm đúng chủ ngữ
- Không dùng thì hiện tại tiếp diễn với các động từ chỉ nhận thức hoặc cảm xúc như: know, like, want, believe, love…
❌ I am knowing her. → Sai
✅ I know her. → Đúng
📘 Kết luận
Thì hiện tại tiếp diễn là một trong những thì phổ biến và rất thực tế trong giao tiếp hằng ngày. Nếu bạn nắm chắc cách chia “to be” và thêm “-ing” đúng cách, bạn sẽ sử dụng thì này rất tự tin!