📚 Mẹo Khoanh Trắc Nghiệm Tiếng Anh – Các Dạng Bài Phổ Biến

Trong bài thi tiếng Anh, phần trắc nghiệm luôn xuất hiện và đóng vai trò quyết định kết quả. Tuy nhiên, một số dạng câu hỏi dễ gây bối rối nếu bạn chưa nắm chiến thuật làm bài.
Dưới đây là các mẹo khoanh đáp án thông minh kèm ví dụ minh họa mới để bạn dễ áp dụng.

Featured Image

Dạng Ngữ Âm & Trọng Âm

Để tránh mất điểm, bạn nên nhớ một số quy tắc phát âm và nhấn trọng âm phổ biến. Ví dụ mới sẽ giúp bạn dễ hình dung hơn.

📌 Mẹo Ngữ Âm

Đuôi -s / -es

  • /s/: cups, books, cliffs.
  • /iz/: dishes, boxes, judges.
  • /z/: bags, pens, doors.

Đuôi -ed

  • /id/: wanted, needed.
  • /t/: washed, kissed, laughed.
  • /d/: played, called, loved.

📌 Mẹo Trọng Âm

  • Hậu tố -tion: education, celebration.
  • Hậu tố -ee: employee, referee.
  • Hậu tố -ity: ability, stability.

Mẹo Đọc Hiểu

  1. Đọc lướt bài, ví dụ đọc một đoạn nói về climate change để nhận ra chủ đề môi trường.
  2. Nhìn câu hỏi: nếu hỏi “What is the main cause of…?” → tìm đoạn nói về nguyên nhân.
  3. Dùng loại trừ: nếu đáp án nhắc đến nội dung không xuất hiện trong bài, loại ngay.

Mẹo Tìm Lỗi Sai

  • Sai từ loại: “She is a beauty singer” → phải là “beautiful singer”.
  • Sai thì: “I have seen him yesterday” → phải là “I saw him yesterday”.
  • Sai giới từ: “interested on” → đúng là “interested in”.
  • Sai trật tự từ: “I every day go to school” → phải là “I go to school every day”.

Tìm Từ Đồng Nghĩa / Trái Nghĩa

📌 Đồng nghĩa

  • Câu: “The room is spacious.” → large (đồng nghĩa).
  • Câu: “He is wealthy.” → rich (đồng nghĩa).

📌 Trái nghĩa

  • Câu: “It’s a noisy street.” → quiet (trái nghĩa).
  • Câu: “She is generous.” → mean (trái nghĩa).

Chức Năng Giao Tiếp

🎯 Câu mời

  • Would you like to grab a coffee this afternoon?
  • How about joining us for lunch?
  • Why don’t we watch a movie tonight?

🎯 Bày tỏ quan điểm

  • I totally agree with you.
  • I’m not sure I share the same opinion.
  • That’s an interesting point.

Điền Chỗ Trống

  1. Ví dụ: “She ____ to the gym every morning.” → xác định cần động từ ở thì hiện tại đơn → goes.
  2. Đọc câu trước và sau để chắc chắn ngữ cảnh.
  3. Nếu phân vân giữa 2 đáp án, chọn đáp án hợp ngữ pháp và mạch văn nhất.

Hoàn Thành Đoạn Văn

  1. Ví dụ: Bài nói về “healthy lifestyle”, tiêu đề gợi ý lợi ích của tập thể dục.
  2. Quan sát 4 lựa chọn: nếu một đáp án nói về “fast food”, có thể loại vì lạc đề.
  3. Đọc câu trước chỗ trống: “Regular exercise improves your…” → chọn đáp án “mental and physical health”.

Viết Lại Câu & Kết Hợp Câu

📌 Viết lại câu

  1. Đề: “He started working here 5 years ago.” → “He has worked here for 5 years.”
  2. Loại các đáp án sai thì, sai nghĩa.
  3. Chọn đáp án đúng còn lại.

📌 Kết hợp câu

  1. Đề: “She was tired. She finished the report.” → “Although she was tired, she finished the report.”
  2. So sánh cấu trúc ngữ pháp.
  3. Giữ đáp án vừa đúng nghĩa vừa đúng ngữ pháp.