Parallel Structure (Song song về ngữ pháp) trong tiếng Anh

Parallel structure (cấu trúc song song) là nguyên tắc sắp xếp các thành phần có cùng chức năng/ngữ pháp theo cùng dạng (danh từ với danh từ, động từ với động từ, mệnh đề với mệnh đề…). Nhờ vậy, câu văn mạch lạc, cân đối và dễ hiểu hơn.

Featured Image

1
Vì sao Parallel Structure quan trọng?

  • Giúp câu văn mượt và rõ, đặc biệt khi liệt kê hoặc so sánh.
  • Tránh lỗi “trật nhịp” khi phối hợp từ loại/kiểu cấu trúc khác nhau.
  • Tăng điểm Coherence & Cohesion trong IELTS Writing & Speaking.

EN She likes reading, to swim, and jogging.
VI Cô ấy thích đọc, bơi, và chạy bộ (cấu trúc lẫn lộn).

EN She likes reading, swimming, and jogging.
VI Cô ấy thích đọc, bơichạy bộ (đều là V-ing).

2
Quy tắc cốt lõi

  • Giữ cùng dạng ngữ pháp trong chuỗi liệt kê (N—N—N / V-ing—V-ing—V-ing / to V—to V—to V).
  • Liên từ đẳng lập (and, or, but, nor, yet, so) nối các thành phần cùng hạng.
  • Giữ song song cả khi dùng mệnh đề (that-clause, wh-clause).
  • Với to-infinitive, có thể lặp “to” cho mỗi động từ hoặc dùng một “to” cho cả cụm, miễn thống nhất.
EN Our goals are to reduce costs, to improve quality, and to expand globally.
VI Mục tiêu: giảm chi phí, nâng chất lượngmở rộng toàn cầu (đều là “to V”).
EN Our goals are to reduce costs, improve quality, and expand globally.
VI Có thể lược “to” ở các động từ sau và vẫn song song.

3
Cặp liên từ tương ứng (Correlative Conjunctions)

both … and

EN Both students and teachers benefit from clear policies.

VI Cả học sinh giáo viên đều hưởng lợi từ quy định rõ ràng.

not only … but also

EN She not only writes precisely but also speaks fluently.

VI Cô ấy không chỉ viết chính xác mà còn nói trôi chảy.

either … or

EN You can either submit the form online or send it by mail.

VI Bạn có thể hoặc nộp trực tuyến hoặc gửi qua bưu điện.

neither … nor

EN The proposal is neither practical nor affordable.

VI Đề xuất này không thực tế cũng không hợp túi tiền.

rather than

EN He chose to email rather than to call (/calling).

VI Anh ấy chọn gửi email thay vì gọi điện (giữ dạng thống nhất).

4
Song song theo dạng từ (N/V/Adj/Clause)

EN The job requires creativity, discipline, and attention to detail. (N—N—N)
VI Công việc đòi hỏi sự sáng tạo, kỷ luậtsự chú ý đến chi tiết.
EN They were polite, professional, and helpful. (Adj—Adj—Adj)
VI Họ lịch sự, chuyên nghiệpsẵn lòng giúp đỡ.
EN She studies at night, works in the morning, and volunteers on weekends. (V—V—V)
VI Cô ấy học buổi tối, làm buổi sáng và tình nguyện cuối tuần.
EN She said that she would come and that she would help. (that-clause // that-clause)
VI Cô ấy nói rằng sẽ đếnrằng sẽ giúp.

5
Giới từ & so sánh: giữ dạng cho đều

EN She is responsible for planning, for budgeting, and for reporting. / She is responsible for planning, budgeting, and reporting.
VI Cần lặp đúng cụm với “for” hoặc gom sau “for”, nhưng phải đồng dạng.
EN Working remotely is more convenient than commuting daily. (A than V-ing)
VI Làm việc từ xa tiện lợi hơn so với đi lại hằng ngày.
EN Her presentation was as clear as it was concise. (as Adj as Adj)
VI Bài thuyết trình của cô ấy rõ ràng như ngắn gọn vậy.

6
Lỗi thường gặp & cách sửa

EN The policy aims to protect consumers, creating jobs, and it reduces risks.
VI Ba phần không đồng dạng: to V / V-ing / mệnh đề.

EN The policy aims to protect consumers, to create jobs, and to reduce risks.
VI Chỉnh về cùng dạng “to V”.
Gợi ý kiểm tra nhanh: tách chuỗi sau liên từ (and/or) hoặc trong list bằng dấu phẩy. Nếu đọc từng phần lên mà “khớp nhịp” như nhau, bạn đang song song đúng.

7
Thử nhanh (Quick Practice)

  1. We plan to hire more staff, _____ new tools, and _____ training. (provide / to provide / providing)
  2. She enjoys reading, _____, and _____. (to paint / painting / painted)
  3. Both the manager and the assistants _____ on time. (arrive / arrives)
  4. He would rather work from home than _____ to the office. (to commute / commuting / commute)
  5. The course aims to improve writing, to build vocabulary, and _____ confidence. (to increase / increasing)
Đáp án gợi ý
  • 1) to provide / to provide
  • 2) painting / drawing
  • 3) arrive
  • 4) commute
  • 5) to increase

🎯 Kết luận nhanh

Hãy giữ cùng dạng cho các phần tử tương đương, đặc biệt khi có and/or, cặp liên từ both…and, not only…but also, either…or, neither…nor hoặc cấu trúc rather than. Cấu trúc song song tốt sẽ làm câu văn cân đối, logic và chuyên nghiệp.