
✍️ Giới thiệu
Thì quá khứ hoàn thành (Past Perfect Tense) là một trong những thì quan trọng giúp bạn mô tả một hành động đã hoàn thành trước một thời điểm hoặc một hành động khác trong quá khứ. Nắm chắc thì này sẽ giúp bạn kể lại sự việc rõ ràng và logic hơn trong tiếng Anh.
✅ 1. Thì quá khứ hoàn thành là gì?
Thì quá khứ hoàn thành được dùng để diễn tả:
- Một hành động đã hoàn thành trước một hành động khác trong quá khứ.
- Một hành động đã xảy ra trước một thời điểm xác định trong quá khứ.
📌 When I arrived, they had already left.
📌 She had finished the test before the bell rang.
🧱 2. Cấu trúc thì quá khứ hoàn thành
📌 I had eaten before they came.
📌 She hadn’t seen that movie before.
📌 Had you finished your homework?
🛠 3. Cách dùng thì quá khứ hoàn thành
Cách dùng | Ví dụ minh họa |
---|---|
Hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ | They had left when I arrived. |
Hành động xảy ra trước một thời điểm cụ thể trong quá khứ | She had finished the work by 5 p.m. |
Dùng trong câu điều kiện loại 3 | If I had known, I would have helped you. |
Nhấn mạnh tính hoàn thành trước của hành động | He was tired because he had worked all day. |
⏰ 4. Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ hoàn thành
Một số cụm từ thường đi kèm:
- Before, After
- By the time, When
- Already, Just, Never, Until then
📌 By the time we got there, the movie had started.
📌 She had never seen snow before that day.
✏️ 5. Bài tập áp dụng
Điền động từ vào chỗ trống ở thì quá khứ hoàn thành:
- When I arrived, they __________ (go) out.
- She __________ (not/finish) her homework before dinner.
- __________ you ever __________ (see) that actor before?
- They were tired because they __________ (work) all day.
📝 Đáp án gợi ý:
- had gone
- hadn’t finished
- Had – seen
- had worked
📌 Kết luận
Thì quá khứ hoàn thành là công cụ mạnh mẽ giúp bạn kể lại các sự kiện quá khứ theo trình tự rõ ràng và logic. Hãy luyện tập kỹ phần cấu trúc và áp dụng vào giao tiếp để phản xạ tự nhiên hơn nhé!