TOP 10 TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ MỸ PHẨM – COSMETICS
LIPSTICK – Son môi
Example: She always wears red lipstick for parties.
Cô ấy luôn dùng son môi màu đỏ khi đi dự tiệc.
Cô ấy luôn dùng son môi màu đỏ khi đi dự tiệc.
FOUNDATION – Kem nền
Example: Apply foundation to create an even skin tone.
Thoa kem nền để tạo màu da đều.
Thoa kem nền để tạo màu da đều.
BLUSH – Phấn má
Example: She used pink blush to brighten her cheeks.
Cô ấy dùng phấn má hồng để làm sáng đôi má.
Cô ấy dùng phấn má hồng để làm sáng đôi má.
MASCARA – Mascara
Example: Mascara makes your eyelashes look longer.
Mascara giúp lông mi trông dài hơn.
Mascara giúp lông mi trông dài hơn.
EYELINER – Kẻ mắt
Example: She applied eyeliner to define her eyes.
Cô ấy kẻ mắt để làm nổi bật đôi mắt.
Cô ấy kẻ mắt để làm nổi bật đôi mắt.
LIP GLOSS – Son bóng
Example: Lip gloss gives your lips a shiny look.
Son bóng giúp đôi môi trông bóng bẩy.
Son bóng giúp đôi môi trông bóng bẩy.
POWDER – Phấn phủ
Example: Use powder to set your makeup.
Dùng phấn phủ để cố định lớp trang điểm.
Dùng phấn phủ để cố định lớp trang điểm.
EYE SHADOW – Phấn mắt
Example: She wore gold eye shadow for the wedding.
Cô ấy dùng phấn mắt màu vàng cho đám cưới.
Cô ấy dùng phấn mắt màu vàng cho đám cưới.
MAKEUP REMOVER – Tẩy trang
Example: Always use makeup remover before sleeping.
Luôn dùng tẩy trang trước khi ngủ.
Luôn dùng tẩy trang trước khi ngủ.
CONCEALER – Kem che khuyết điểm
Example: Concealer helps hide dark circles under the eyes.
Kem che khuyết điểm giúp che bọng mắt.
Kem che khuyết điểm giúp che bọng mắt.
 
											
				