💎 Top 10 Từ Vựng Chủ Đề Jewelry
📝 Giới thiệu
Trang sức là một chủ đề quen thuộc trong IELTS Speaking Part 1 hoặc Part 2. Học những từ vựng hay sẽ giúp bạn trả lời mượt mà, thể hiện cảm xúc và điểm mạnh từ vựng.
🔑 Top 10 Từ Vựng Quan Trọng
Từ vựng | Ý nghĩa (Tiếng Việt) | Ví dụ |
---|---|---|
Ornament | Đồ trang trí (nhỏ, tinh xảo) | She wore a delicate ornament made of pearls. → Cô ấy đeo một món trang sức nhỏ làm từ ngọc trai. |
Gemstone | Đá quý, đá bán quý | Emerald is a beautiful green gemstone. → Ngọc lục bảo là một loại đá quý màu xanh rất đẹp. |
Heirloom | Báu vật gia truyền | This ring is a family heirloom. → Chiếc nhẫn này là báu vật được truyền lại trong gia đình. |
Engraving | Khắc chữ/hoa văn lên trang sức | The bracelet had our names engraved. → Vòng tay được khắc tên của chúng tôi. |
Minimalist | Phong cách tối giản | I like minimalist jewelry – just small earrings. → Tôi thích trang sức tối giản – chỉ đôi bông tai nhỏ là đủ. |
Tarnish | Xỉn màu (thường với bạc) | Silver tends to tarnish over time. → Bạc thường bị xỉn màu theo thời gian. |
Custom-made | Thiết kế riêng, làm theo yêu cầu | He gave her a custom-made necklace. → Anh ấy tặng cô một sợi dây chuyền thiết kế riêng. |
Statement piece | Trang sức nổi bật, thu hút sự chú ý | That ring is definitely a statement piece. → Chiếc nhẫn đó thực sự là điểm nhấn nổi bật. |
Sentimental value | Giá trị tinh thần, kỷ niệm | The necklace has sentimental value for me. → Sợi dây chuyền mang nhiều ý nghĩa với tôi. |
Accessorize | Phối trang sức/phụ kiện với trang phục | I like to accessorize with a watch and ring. → Tôi thường phối thêm đồng hồ và nhẫn để hoàn thiện outfit. |
📌 Useful Speaking Phrases
“I don’t wear jewelry very often, but I do have a few pieces that hold sentimental value.”
→ Tôi không đeo trang sức thường xuyên, nhưng tôi có vài món có giá trị kỷ niệm.
→ Tôi không đeo trang sức thường xuyên, nhưng tôi có vài món có giá trị kỷ niệm.
“Jewelry is how I express my personality without having to say a word.”
→ Trang sức là cách tôi thể hiện cá tính của mình mà không cần nói gì.
→ Trang sức là cách tôi thể hiện cá tính của mình mà không cần nói gì.
“I was given a small ring with an engraving – it’s simple yet very meaningful.”
→ Tôi được tặng một chiếc nhẫn nhỏ có khắc tên – rất ý nghĩa và tinh tế.
→ Tôi được tặng một chiếc nhẫn nhỏ có khắc tên – rất ý nghĩa và tinh tế.
🎯 Tips for Band 7.0+
In IELTS Speaking Part 2, if you’re asked to describe a meaningful object or a gift, talking about a piece of jewelry is an excellent idea. You can describe its appearance, material, how you received it, and why it’s important to you.
- Describe the design: “It has a minimalist gold design with a tiny gemstone in the center.”
- Add a personal story: “It was given to me by my grandmother on my graduation day.”
- Express feelings: “It’s not expensive, but it reminds me of her every time I wear it.”
Use adjectives like elegant, delicate, timeless, handcrafted, and verbs like gifted, inherited, engraved, accessorized to enrich your speaking.