📸 Top 10 Từ Vựng IELTS Chủ Đề Nhiếp Ảnh (Band 6.0+)
Chủ đề photography thường xuất hiện trong IELTS Speaking Part 1 hoặc bài viết dạng miêu tả. Dưới đây là 10 từ vựng hữu ích ở mức từ Band 6.0 trở lên.
1. Exposure (n.)
Proper exposure is essential for a well-balanced photo.
→ Phơi sáng đúng cách là yếu tố cần thiết cho một bức ảnh cân đối.
→ độ phơi sáng
2. Composition (n.)
Good composition can turn a simple photo into a masterpiece.
→ Bố cục tốt có thể biến một bức ảnh đơn giản thành kiệt tác.
→ bố cục
3. Focus (n./v.)
The photo is blurry because it’s out of focus.
→ Bức ảnh bị mờ vì không đúng nét.
→ tiêu điểm / lấy nét
4. Portrait (n.)
She took a beautiful portrait of her grandmother.
→ Cô ấy đã chụp một bức chân dung đẹp của bà mình.
→ ảnh chân dung
5. Landscape (n.)
I love taking landscape photos during my travels.
→ Tôi thích chụp ảnh phong cảnh khi đi du lịch.
→ ảnh phong cảnh
6. Capture (v.)
The photographer captured the emotion of the moment perfectly.
→ Nhiếp ảnh gia đã ghi lại cảm xúc của khoảnh khắc một cách hoàn hảo.
→ ghi lại, bắt được (khoảnh khắc)
7. Shutter (n.)
The sound of the shutter clicking is so satisfying.
→ Tiếng màn trập bấm nghe thật dễ chịu.
→ màn trập máy ảnh
8. Perspective (n.)
His perspective on those photos was quite different from the others.
→ Góc nhìn của ông về những bức ảnh đó khá khác biệt so với những người khác.
→ góc nhìn
9. Filter (n./v.)
She added a warm filter to give the photo a vintage look.
→ Cô ấy thêm bộ lọc màu ấm để tạo cảm giác cổ điển cho bức ảnh.
→ bộ lọc màu
10. Revise (v.)
I usually revise my photos before uploading them online.
→ Tôi thường chỉnh sửa ảnh trước khi đăng lên mạng.
→ chỉnh sửa (ảnh)
Lời khuyên luyện tập
📌 Tập miêu tả ảnh bằng cách dùng các từ trên.
📌 Học từ trong ngữ cảnh và luyện viết mô tả như: “Describe a photo that you really like and explain why.”