Top 10 Từ Vựng về Chủ đề Âm thanh – Sound

Featured Image

  • RESONANCE: Sự cộng hưởng.
    Example: The resonance of the guitar made the music sound richer.
    Ví dụ: Sự cộng hưởng của cây đàn guitar làm cho âm nhạc trở nên phong phú hơn.
  • ECHO: Tiếng vang.
    Example: His voice echoed through the empty hall.
    Ví dụ: Giọng của anh ấy vang vọng khắp hội trường trống.
  • VIBRATION: Sự rung động.
    Example: The vibration of the speaker could be felt across the room.
    Ví dụ: Sự rung động của loa có thể cảm nhận khắp căn phòng.
  • PITCH: Cao độ (âm nhạc).
    Example: She sang the song at a high pitch.
    Ví dụ: Cô ấy hát bài hát ở một cao độ cao.
  • FREQUENCY: Tần số.
    Example: This sound has a frequency of 440 hertz.
    Ví dụ: Âm thanh này có tần số 440 hertz.
  • AMPLITUDE: Biên độ.
    Example: Increasing the amplitude made the sound louder.
    Ví dụ: Tăng biên độ làm âm thanh to hơn.
  • DECIBEL: Đề-xi-ben (đơn vị đo âm thanh).
    Example: The concert reached 100 decibels.
    Ví dụ: Buổi hòa nhạc đạt mức 100 đề-xi-ben.
  • NOISE: Tiếng ồn.
    Example: The traffic noise made it hard to sleep.
    Ví dụ: Tiếng ồn giao thông khiến khó ngủ.
  • TIMBRE: Âm sắc.
    Example: The violin has a warm timbre.
    Ví dụ: Đàn violin có âm sắc ấm áp.
  • REVERBERATION: Sự dội âm.
    Example: The reverberation in the cave was amazing.
    Ví dụ: Sự dội âm trong hang thật tuyệt vời.