TOP 10 TỪ VỰNG VỀ CHỦ ĐỀ KỸ XẢO – CINEMATIC

Featured Image

VISUAL EFFECTS (VFX) – Hiệu ứng hình ảnh
Example: The movie’s visual effects made the dragon look real.

Ví dụ: Hiệu ứng hình ảnh của bộ phim khiến con rồng trông thật.

SPECIAL EFFECTS (SFX) – Hiệu ứng đặc biệt
Example: The explosions were created using special effects.

Ví dụ: Những vụ nổ được tạo ra bằng hiệu ứng đặc biệt.

GREEN SCREEN – Phông xanh
Example: Actors performed in front of a green screen for later editing.

Ví dụ: Các diễn viên diễn trước phông xanh để chỉnh sửa sau.

MOTION CAPTURE – Ghi chuyển động
Example: The character’s movements were recorded using motion capture.

Ví dụ: Chuyển động của nhân vật được ghi lại bằng công nghệ ghi chuyển động.

CGI (COMPUTER-GENERATED IMAGERY) – Hình ảnh tạo bằng máy tính
Example: The alien world was built entirely with CGI.

Ví dụ: Thế giới người ngoài hành tinh được tạo hoàn toàn bằng CGI.

EDITING – Biên tập
Example: Good editing can make a movie more exciting.

Ví dụ: Biên tập tốt có thể khiến bộ phim hấp dẫn hơn.

COLOR GRADING – Chỉnh màu
Example: The director wanted a warm tone for the film, so they used color grading.

Ví dụ: Đạo diễn muốn tông màu ấm cho phim, nên họ đã chỉnh màu.

STORYBOARD – Bảng phân cảnh
Example: The team created a storyboard before shooting the scenes.

Ví dụ: Nhóm đã tạo bảng phân cảnh trước khi quay các cảnh.

ANIMATION – Hoạt hình
Example: The film combined live-action and animation.

Ví dụ: Bộ phim kết hợp giữa cảnh quay thật và hoạt hình.

FRAME RATE – Tốc độ khung hình
Example: Higher frame rates make motion look smoother.

Ví dụ: Tốc độ khung hình cao hơn làm cho chuyển động mượt mà hơn.