TOP 10 TỪ VỰNG VỀ CHỦ ĐỀ TÂM LINH – MA – QUỶ

Featured Image

APPARITION – /ˌæpəˈrɪʃən/: bóng ma, hiện tượng siêu nhiên
Example: The villagers claimed to have seen a strange apparition in the forest.
Dịch: Dân làng nói rằng họ đã thấy một bóng ma kỳ lạ trong rừng.
POLTERGEIST – /ˈpoʊltərˌɡaɪst/: ma quậy phá
Example: The family believed a poltergeist was responsible for the strange noises at night.
Dịch: Gia đình tin rằng một con ma quậy phá là nguyên nhân của những tiếng động lạ vào ban đêm.
OCCULT – /əˈkʌlt/: huyền bí, bí ẩn
Example: She has been studying the occult for many years.
Dịch: Cô ấy đã nghiên cứu về huyền bí trong nhiều năm.
BANSHEE – /ˈbænʃi/: linh hồn báo tử trong truyền thuyết Ireland
Example: They heard a scream like that of a banshee in the distance.
Dịch: Họ nghe thấy một tiếng hét giống như của một banshee ở đằng xa.
PHANTASM – /ˈfænˌtæzəm/: ảo ảnh, hồn ma
Example: He chased a phantasm through the misty graveyard.
Dịch: Anh ta đuổi theo một hồn ma trong nghĩa trang đầy sương mù.
HAUNT – /hɔːnt/: ám ảnh, lui tới (nơi có ma)
Example: The old castle is said to be haunted by a ghost.
Dịch: Người ta nói rằng lâu đài cũ bị một hồn ma ám.
SPIRITUALISM – /ˈspɪrɪtʃuəlɪzəm/: thuyết tâm linh
Example: Spiritualism became popular in the 19th century.
Dịch: Thuyết tâm linh trở nên phổ biến vào thế kỷ 19.
POSSESSION – /pəˈzeʃən/: sự nhập hồn, bị ma ám
Example: The movie is about a girl’s demonic possession.
Dịch: Bộ phim nói về việc một cô gái bị quỷ nhập.
CRYPT – /krɪpt/: hầm mộ
Example: They explored the crypt beneath the church.
Dịch: Họ khám phá hầm mộ bên dưới nhà thờ.
MEDIUM – /ˈmiːdiəm/: người gọi hồn
Example: The medium claimed she could talk to the dead.
Dịch: Người gọi hồn nói rằng cô ấy có thể nói chuyện với người đã chết.