TOP 10 TỪ VỰNG VỀ NỘI THẤT – FURNITURE & INTERIOR

Featured Image

SOFA

Ghế sô-fa
Example: We bought a new sofa for the living room. → Chúng tôi mua một chiếc sofa mới cho phòng khách.

WARDROBE

Tủ quần áo
Example: She hung her coat in the wardrobe. → Cô ấy treo áo khoác vào tủ quần áo.

COFFEE TABLE

Bàn cà phê
Example: The coffee table was made of reclaimed wood. → Bàn cà phê được làm từ gỗ tái chế.

BOOKSHELF

Giá sách
Example: He organized his textbooks on the bookshelf. → Anh ấy sắp xếp sách học trên giá sách.

CARPET

Thảm
Example: The red carpet brightened the room. → Tấm thảm đỏ làm căn phòng sáng hơn.

DINING TABLE

Bàn ăn
Example: We gather around the dining table every evening. → Chúng tôi quây quần quanh bàn ăn mỗi tối.

CURTAINS

Rèm cửa
Example: She closed the curtains to block the sunlight. → Cô ấy đóng rèm cửa để che nắng.

LAMP

Đèn bàn / đèn ngủ
Example: Turn on the lamp if you need more light. → Bật đèn bàn nếu bạn cần thêm ánh sáng.

MIRROR

Gương
Example: She checked her appearance in the mirror. → Cô ấy kiểm tra ngoại hình trong gương.

CABINET

Tủ đựng đồ
Example: Store the dishes in the kitchen cabinet. → Cất bát đĩa vào tủ bếp.