TOP 10 TỪ VỰNG VỀ PHẦN CỨNG MÁY TÍNH – COMPUTER HARDWARE

Featured Image

MOTHERBOARD – bo mạch chủ

The main circuit board of a computer.
(Bảng mạch chính của máy tính.)

PROCESSOR – bộ vi xử lý

The brain of the computer that processes instructions.
(Bộ não của máy tính xử lý các lệnh.)

RAM – bộ nhớ tạm thời

Temporary memory for active processes.
(Bộ nhớ tạm dùng cho các tiến trình đang hoạt động.)

HARD DRIVE – ổ cứng

Storage device for data and files.
(Thiết bị lưu trữ dữ liệu và tệp tin.)

GRAPHICS CARD – card đồ họa

Hardware that renders images and videos.
(Phần cứng xử lý hình ảnh và video.)

POWER SUPPLY – bộ nguồn

Provides electricity to the computer.
(Cung cấp điện cho máy tính.)

HEATSINK – bộ tản nhiệt

Device that absorbs and disperses heat.
(Thiết bị hấp thụ và phân tán nhiệt.)

CASE – vỏ máy tính

The enclosure that houses the components.
(Vỏ bao bên ngoài chứa các linh kiện.)

KEYBOARD – bàn phím

Input device for typing text.
(Thiết bị nhập để gõ văn bản.)

MONITOR – màn hình

Output device for displaying visuals.
(Thiết bị xuất hiển thị hình ảnh.)