💻 Top 20 Từ Vựng IELTS Chủ Đề Technology (B2+)
Chủ đề technology rất phổ biến trong các bài thi IELTS Writing và Speaking. Dưới đây là 20 từ vựng học thuật thường xuyên xuất hiện mà bạn nên biết nếu muốn đạt điểm cao!
1. Innovation (n.)
Technological innovation drives modern economies.
→ Đổi mới công nghệ thúc đẩy nền kinh tế hiện đại.
→ sự đổi mới
2. Automation (n.)
Automation has replaced many routine jobs.
→ Tự động hóa đã thay thế nhiều công việc lặp đi lặp lại.
→ sự tự động hóa
3. Artificial Intelligence (AI) (n.)
AI is revolutionizing the healthcare industry.
→ Trí tuệ nhân tạo đang cách mạng hóa ngành chăm sóc sức khỏe.
→ trí tuệ nhân tạo
4. Cybersecurity (n.)
Cybersecurity is crucial to protect sensitive data.
→ An ninh mạng rất quan trọng để bảo vệ dữ liệu nhạy cảm.
→ an ninh mạng
5. Digital divide (n.)
The digital divide still affects rural populations.
→ Khoảng cách số vẫn ảnh hưởng đến người dân vùng nông thôn.
→ khoảng cách số
6. Device (n.)
Mobile devices have become essential tools.
→ Thiết bị di động đã trở thành công cụ thiết yếu.
→ thiết bị
7. Malware (n.)
The computer was infected with malware.
→ Máy tính đã bị nhiễm phần mềm độc hại.
→ phần mềm độc hại
8. Cloud computing (n.)
Cloud computing allows access to data remotely.
→ Điện toán đám mây cho phép truy cập dữ liệu từ xa.
→ điện toán đám mây
9. Innovation-driven (adj.)
An innovation-driven economy relies on research and development.
→ Một nền kinh tế dựa trên đổi mới dựa vào nghiên cứu và phát triển.
→ dựa trên đổi mới sáng tạo
10. Breakthrough (n.)
The vaccine was a major scientific breakthrough.
→ Loại vắc xin đó là một bước đột phá lớn trong khoa học.
→ bước đột phá
Lời khuyên ôn tập
📌 Học từ theo ngữ cảnh như ví dụ trên.
📌 Dùng chúng trong bài nói/bài viết thật của bạn.
📌 Luyện viết theo các đề IELTS như: “How has technology changed the way we communicate?”