2/9 Vocabulary — Independence Day of Vietnam

Từ vựng thường dùng về Quốc khánh (EN–VI).

Ngày 2/9/1945, Chủ tịch Hồ Chí Minh đọc bản Tuyên ngôn Độc lập tại Quảng trường Ba Đình, chính thức khai sinh nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa. Từ đó, ngày 2/9 hằng năm trở thành Quốc khánh của Việt Nam, là dịp để chúng ta tưởng nhớ công lao của thế hệ cha anh và cùng nhau vun đắp niềm tự hào dân tộc.

Common Collocations

National Day parade
flag-raising ceremony
fireworks display
Declaration of Independence
Ba Dinh Square

Nouns — Danh từ

Word
Meaning (VI)
Notes
National Day
Quốc khánh
public holiday
parade
cuộc diễu hành
n.
fireworks
pháo hoa
plural

Verbs — Động từ

Word
Meaning (VI)
Example
commemorate
tưởng niệm
commemorate the heroes
raise (the flag)
thượng cờ
raise the national flag

Adjectives — Tính từ

Word
Meaning (VI)
Register
patriotic
yêu nước
formal
solemn
trang nghiêm
formal

Featured Image

Sentence Examples — Câu mẫu

  • The National Day parade attracts thousands of visitors.
    Cuộc diễu hành Quốc khánh thu hút hàng nghìn khách tham quan.
  • People gather at Ba Dinh Square to watch the fireworks display.
    Mọi người tập trung tại Quảng trường Ba Đình để xem pháo hoa.
  • The flag-raising ceremony is a solemn moment.
    Lễ thượng cờ là một khoảnh khắc trang nghiêm.
  • We commemorate the heroes who sacrificed for independence.
    Chúng ta tưởng niệm các anh hùng đã hy sinh cho độc lập.
  • Children feel patriotic when they sing the national anthem.
    Trẻ em cảm thấy yêu nước khi hát quốc ca.