✏️ Ngữ Pháp Tiếng Anh Dễ Hiểu – Dễ Nhớ
Kho bài viết ngữ pháp tiếng Anh được trình bày rõ ràng, dễ hiểu, phù hợp cho người học từ cơ bản đến nâng cao – giúp bạn tự tin sử dụng tiếng Anh đúng và tự nhiên mỗi ngày.
Đại từ trong tiếng Anh (Pronouns) 1. Đại từ là gì? Đại từ (pronoun) là từ được dùng để thay thế cho danh từ nhằm tránh lặp lại từ nhiều lần trong câu. Ví dụ: - Tom is a student. He studies hard. → “He” thay thế cho “Tom” 2. Các loại đại từ chính 2.1. Đại từ nhân xưng (Personal pronouns)Dùng để chỉ người hoặc vật cụ thể. Ngôi Chủ ngữ Tân ngữ Ngôi thứ nhất số ít I me Ngôi thứ hai số ít you you Ngôi thứ ba số ít (nam) he him Ngôi thứ ba số ít (nữ) she her Ngôi thứ ba số ít (vật) it it Ngôi thứ nhất số nhiều
Liên từ trong tiếng Anh (Conjunctions) 1. Liên từ là gì? Liên từ (conjunctions) là những từ hoặc nhóm từ dùng để nối các từ, cụm từ hoặc mệnh đề trong câu. Ví dụ: - I want to go out, but it’s raining. - She sings and dances well. 2. Các loại liên từ 2.1. Liên từ kết hợp (Coordinating Conjunctions)Dùng để nối 2 từ/cụm từ/mệnh đề cùng loại. Gồm 7 liên từ nhớ bằng từ viết tắt FANBOYS: For – vì And – và Nor – cũng không But – nhưng Or – hoặc Yet – tuy nhiên So – nên Ví dụ: - He is tired, but he keeps working. - Would you like tea
📘 Review Bộ Sách Hackers IELTS – Lộ Trình Học IELTS Từ Cơ Bản Nếu bạn đang tìm kiếm một bộ sách IELTS dễ tiếp cận, thiết kế khoa học và phù hợp cho người mới bắt đầu, thì Hackers IELTS là một lựa chọn rất đáng để cân nhắc. Bộ sách này được biên soạn bởi Hackers Language Research Institute – một trong những học viện ngôn ngữ hàng đầu Hàn Quốc và đã được Việt hóa chuyên sâu. 📦 Bộ sách gồm những gì? Hackers IELTS Listening Hackers IELTS Reading Hackers IELTS Writing Hackers IELTS Speaking + Các bản Hackers IELTS Starter (nền tảng) dành cho người mới bắt đầu hoàn toàn 🎯 Điểm nổi
📖 So sánh trong tiếng Anh – Comparison Forms So sánh là cách để đối chiếu 2 hay nhiều sự vật về tính chất, số lượng, hoặc mức độ. Trong tiếng Anh, có 3 dạng so sánh chính: 1️⃣ So sánh hơn – Comparative Dùng để so sánh giữa hai người hoặc vật. This book is thicker than that one. → Cuốn sách này dày hơn cuốn kia. Cấu trúc: Short adj: adj + er + than Long adj: more + adj + than Tính từ So sánh hơn Ví dụ small smaller This room is smaller than mine. expensive more expensive This car is more expensive than that one. ✍️ Với từ ngắn (1 âm tiết)
📘 Cách Sắp Xếp Hội Thoại – Wildlife Conservation 🔄 Đoạn hội thoại (chưa sắp xếp) (Ảnh minh họa) A. “That’s true. I read that over 1 million species are at risk of extinction.” (phản ứng với điều gì đó gây sốc) B. “Good idea. I think we should all try to reduce our use of plastic too.” (bổ sung cho một đề xuất) C. “Hey, did you watch the documentary on endangered animals last night?” (mở đầu cuộc trò chuyện một cách tự nhiên) D. “Yes! The part about illegal poaching was shocking.” (trả lời một câu hỏi) E. “Exactly. And climate change is making things even worse.” (đồng tình với một câu nói về sự
Thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous Tense) là một thì quá khứ trong tiếng Anh, dùng để nhấn mạnh đến hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ hoặc hành động đang xảy ra đồng thời với một hành động khác trong quá khứ. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng, công thức, dấu hiệu nhận biết và bài tập ứng dụng. 📌 1. Thì quá khứ tiếp diễn là gì? Thì này dùng để diễn tả điều gì đang xảy ra sau: I was watching TV at 8 p.m. last night. While I was cooking, the phone rang. ✅ 2. Cấu trúc thì quá khứ
Kỳ thi Đánh giá năng lực tiếng Anh: Cấu trúc, Nội dung & Mục đích 1. Kỳ thi đánh giá năng lực tiếng Anh là gì? Đây là kỳ thi được tổ chức bởi các trường đại học lớn (như ĐHQG TP.HCM, ĐHQG Hà Nội) nhằm đánh giá toàn diện năng lực sử dụng tiếng Anh của thí sinh, theo chuẩn CEFR (Khung tham chiếu châu Âu). Kỳ thi không chỉ tập trung vào ngữ pháp mà kiểm tra khả năng ứng dụng thực tế ngôn ngữ qua 4 kỹ năng: Nghe (Listening) Đọc hiểu (Reading) Viết (Writing) Nói (Speaking) (nếu có – tùy đơn vị tổ chức) 2. Mục đích của bài thi Phục vụ xét
🎯 Đảo Ngữ trong Tiếng Anh Trong tiếng Anh, đảo ngữ (inversion) xảy ra khi trật tự thông thường của câu bị thay đổi, thường nhằm mục đích nhấn mạnh hoặc dùng trong các cấu trúc ngữ pháp đặc biệt. 1️⃣ Đảo ngữ với trạng từ phủ định Các trạng từ phủ định như Never, Rarely, Seldom, Hardly, Not until... thường đi đầu câu kèm theo đảo ngữ. ✅ Never have I seen such a beautiful sunset. (Tôi chưa bao giờ thấy hoàng hôn đẹp đến vậy.) 2️⃣ Đảo ngữ với "Only + trạng từ thời gian/địa điểm" Khi bắt đầu câu với "Only", ta phải đảo trợ động từ lên trước chủ ngữ. ✅ Only after
Trong quá trình học tiếng Anh, thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect Tense) là một thì quan trọng giúp bạn diễn đạt các hành động có liên quan đến hiện tại. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn cách sử dụng thì này một cách chính xác và dễ hiểu nhất. ✅ 1. Thì hiện tại hoàn thành là gì? Thì hiện tại hoàn thành được dùng để diễn tả một hành động hoặc sự việc đã xảy ra trong quá khứ nhưng vẫn có liên quan hoặc ảnh hưởng tới hiện tại. 🧱 2. Cấu trúc thì hiện tại hoàn thành Khẳng định: → S + have/has + V₃/ed (past participle) 📌 I have finished
🗣️ Reported Speech – Câu tường thuật trong tiếng Anh Câu tường thuật (Reported Speech) dùng để kể lại lời nói của người khác mà không lặp lại nguyên văn. 🔁 1. Cấu trúc chung Direct speech (Câu trực tiếp): “I am tired,” she said. Reported speech (Câu gián tiếp): She said that she was tired. ⏱️ 2. Quy tắc đổi thì Nếu động từ tường thuật ở thì quá khứ (e.g. said, told), thì động từ trong câu nói thường lùi 1 thì. Direct Speech Reported Speech Present simple Past simple Present continuous Past continuous Past simple Past perfect Will Would Can Could “I go to school every day,” he said. → He said he went
📈 Lộ trình học tiếng Anh từ mất gốc đến B1/B2 – Học gì, theo thứ tự nào? Nếu bạn đang bắt đầu lại từ con số 0 hoặc cảm thấy mình “biết chút chút nhưng không dùng được”, thì bài viết này là dành cho bạn. Dưới đây là lộ trình học tiếng Anh mình đã tổng hợp, đơn giản, dễ áp dụng và bám sát thực tế. 🔹 Giai đoạn 1 – A0 đến A1: Xây nền từ con số 0 Từ vựng cơ bản: 500–700 từ đầu tiên về chủ đề: gia đình, trường học, giới thiệu bản thân... Ngữ pháp cốt lõi: to be, thì hiện tại đơn, danh từ số ít/số nhiều
🎯 Giới thiệu về Cambridge English: Starters, Movers, FlyersBa bài thi Starters, Movers và Flyers là các cấp độ đầu tiên trong hệ thống chứng chỉ tiếng Anh quốc tế dành cho trẻ em của Cambridge English. Đây là những bước nền quan trọng giúp trẻ làm quen với tiếng Anh trong môi trường học thuật và giao tiếp quốc tế. 📘 1. Tóm tắt từng cấp độStarters (Pre-A1): Dành cho trẻ khoảng 6–8 tuổi, mới bắt đầu học tiếng Anh.Movers (A1): Trẻ khoảng 8–10 tuổi, đã học tiếng Anh cơ bản.Flyers (A2): Trẻ khoảng 10–12 tuổi, sẵn sàng học các kỹ năng nâng cao hơn.🧪 2. Cấu trúc bài thiPhần thiStartersMoversFlyersListening~20 phút~25 phút~25 phútReading & Writing~20 phút~30 phút~40 phútSpeaking~3–5
✍️ Giới thiệu Thì quá khứ hoàn thành (Past Perfect Tense) là một trong những thì quan trọng giúp bạn mô tả một hành động đã hoàn thành trước một thời điểm hoặc một hành động khác trong quá khứ. Nắm chắc thì này sẽ giúp bạn kể lại sự việc rõ ràng và logic hơn trong tiếng Anh. ✅ 1. Thì quá khứ hoàn thành là gì? Thì quá khứ hoàn thành được dùng để diễn tả: Một hành động đã hoàn thành trước một hành động khác trong quá khứ. Một hành động đã xảy ra trước một thời điểm xác định trong quá khứ. 📌 When I arrived, they had already left. 📌 She had finished
Present Continuous Tense – Thì Hiện Tại Tiếp Diễn 1️⃣ Hiện tại tiếp diễn là gì? Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous) dùng để diễn tả hành động đang xảy ra ngay lúc nói, hoặc đang diễn ra quanh thời điểm nói. Nó giúp người học tập trung vào hành động đang diễn ra, thay vì hành động lặp đi lặp lại như thì hiện tại đơn. 2️⃣ Cấu trúc Dạng câu Công thức ✅ Khẳng định S + am/is/are + V-ing ❌ Phủ định S + am/is/are + not + V-ing ❓ Nghi vấn Am/Is/Are + S + V-ing? 🔹 Ví dụ: I am studying English now. She is not watching TV. Are you working
1. Câu điều kiện là gì? Câu điều kiện (Conditional Sentences) là những câu dùng để diễn tả một giả định, một điều kiện nào đó và kết quả có thể xảy ra nếu điều kiện đó được thực hiện. 2. Cấu trúc các loại câu điều kiện Loại Điều kiện Kết quả Ý nghĩa Loại 0 If + S + V (hiện tại đơn) S + V (hiện tại đơn) Sự thật hiển nhiên, quy luật Loại 1 If + S + V (hiện tại đơn) S + will + V Điều có thể xảy ra trong tương lai Loại 2 If + S + V2/ed S + would + V Điều không có thật ở hiện tại
🔤 Either & Neither – Cặp từ ngữ pháp dễ gây nhầm lẫn 1️⃣ Either – dùng khi nói về 1 trong 2 Either mang nghĩa là “một trong hai”, thường dùng với động từ số ít. Either of + danh từ số nhiều → động từ số ít. Either... or... → cấu trúc chỉ sự lựa chọn. 👉 Either of the answers is correct. → Một trong hai câu trả lời là đúng. 👉 Either you study hard or you fail the exam. → Hoặc bạn học chăm, hoặc bạn trượt. 2️⃣ Neither – dùng khi phủ định cả hai Neither nghĩa là “không cái nào”, và cũng đi với động từ số ít. Neither of
🔮 Thì Tương Lai Gần (Be going to) Thì Tương Lai Gần được dùng để diễn tả một kế hoạch, dự định trong tương lai hoặc điều gì đó sắp xảy ra dựa trên dấu hiệu hiện tại. 📘 Định nghĩa Be going to dùng để diễn tả: Dự định, kế hoạch đã có trước lúc nói. Dự đoán điều sắp xảy ra dựa vào dấu hiệu thực tế. 🔧 Cấu trúc S + am/is/are + going to + V (nguyên thể) Khẳng định: I am going to study tonight. Phủ định: She is not going to come tomorrow. Nghi vấn: Are you going to join the trip? 📊 Bảng sử dụng Chức năng Ví dụ Dự
✍️ Giới thiệu Thì Tương Lai Đơn (Simple Future Tense) là thì được sử dụng để nói về các hành động sẽ xảy ra trong tương lai. Đây là một trong những thì cơ bản và phổ biến nhất trong tiếng Anh giao tiếp và học thuật. ✅ 1. Thì tương lai đơn là gì? Thì tương lai đơn được dùng để: Diễn tả hành động sẽ xảy ra trong tương lai. Diễn tả quyết định được đưa ra ngay lúc nói. Diễn tả lời hứa, đề nghị hoặc dự đoán không có căn cứ rõ ràng. 📌 I will call you later. 📌 It will rain tomorrow. 🧱 2. Cấu trúc thì tương lai đơn Khẳng định: S
🎓 Giới thiệu chi tiết về bài thi KET và PET KET (A2 Key) và PET (B1 Preliminary) là hai chứng chỉ tiếng Anh quốc tế do Cambridge Assessment English tổ chức. Đây là các bài thi phù hợp cho học sinh trung học và người mới bắt đầu học tiếng Anh muốn kiểm tra năng lực thực tế. 📘 1. Thông tin tổng quan về KET và PET KET (Key English Test) – trình độ A2, phù hợp với học sinh lớp 6-8 hoặc người học tiếng Anh cơ bản. PET (Preliminary English Test) – trình độ B1, phù hợp với học sinh cấp 2-3, người học ở mức trung cấp. Cả hai bài thi đều
Dạng câu hỏi suy luận trong TOEIC Reading Trong bài thi TOEIC Reading, bên cạnh những câu hỏi trực tiếp, người học còn phải đối mặt với những câu hỏi mang tính suy luận (inference questions). Đây là dạng câu hỏi yêu cầu bạn không chỉ hiểu thông tin được nêu ra, mà còn phải suy ra được những điều ẩn sau nội dung của đoạn văn. 1. Dấu hiệu nhận biết câu hỏi suy luận Các câu hỏi suy luận thường có những cụm từ như: What can be inferred from...? What does the author imply? Which of the following is most likely true? It can be concluded that... 2. Kỹ năng cần thiết Để làm
1️⃣ Thì hiện tại đơn là gì? - Thì hiện tại đơn (Simple Present) là thì dùng để diễn tả một hành động xảy ra thường xuyên, lặp đi lặp lại, hoặc sự thật hiển nhiên, lịch trình cố định, thói quen hàng ngày, v.v. 2️⃣ Cấu trúc ✅ Đối với động từ thường Khẳng định Phủ định Nghi vấn I/You/We/They + V I/You/We/They do not + V Do I/you/we/they + V? He/She/It + V-s/es He/She/It does not + V Does he/she/it + V? 🔹 V-s/es: Thêm “s” với hầu hết các động từ. Thêm “es” nếu động từ kết thúc bằng -ch, -sh, -x, -s, -o (ví dụ: go → goes, watch → watches). 3️⃣ Cách
Trong tiếng Anh, thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous Tense) là một thì quan trọng giúp bạn diễn đạt hành động đã bắt đầu trong quá khứ và vẫn đang tiếp tục hoặc vừa mới kết thúc. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ cách dùng, cấu trúc, dấu hiệu nhận biết và bài tập thực hành dễ nhớ nhất. ✅ 1. Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn là gì? Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn dùng để mô tả hành động bắt đầu từ quá khứ, tiếp diễn cho tới hiện tại, hoặc mới kết thúc và có ảnh hưởng đến hiện tại. 📌 I have been studying for three hours.
📚 Mệnh đề quan hệ căn bản – Relative Clauses Mệnh đề quan hệ dùng để cung cấp thêm thông tin về một danh từ phía trước mà không cần bắt đầu một câu mới. 🔤 1. Các đại từ quan hệ thường gặp Who: thay cho người – làm chủ ngữ. Whom: thay cho người – làm tân ngữ (ít dùng hơn Who). Which: thay cho vật. That: thay cho người hoặc vật. Where: thay cho nơi chốn. The woman who lives next door is a doctor. → Người phụ nữ sống bên cạnh là bác sĩ. This is the book which won the award. → Đây là cuốn sách đã giành giải thưởng. The place
📘 Phân tích các dạng bài thường gặp trong đề thi giữa kỳ và cuối kỳ môn Tiếng Anh – lớp 10, 11, 12 Đề kiểm tra tiếng Anh giữa kỳ và cuối kỳ ở cấp THPT thường xoay quanh các đơn vị bài học trong SGK, kiểm tra năng lực từ cơ bản đến nâng cao, bao gồm từ vựng, ngữ pháp, phát âm, đọc – viết và giao tiếp. 🔠 1. Ngữ âm (Phonetics) Phát âm: âm đuôi /s/, /z/, /tʃ/, /ʃ/, “-ed”, “-s”... Trọng âm: nhận diện vị trí trọng âm của từ 2–4 âm tiết. Choose the word whose underlined part is pronounced differently. 🧠 2. Ngữ pháp & từ vựng (Grammar
📚 Direct & Indirect Object – Tân ngữ trực tiếp và gián tiếp 1️⃣ Direct Object là gì? Direct Object (Tân ngữ trực tiếp) là người hoặc vật nhận hành động trực tiếp từ chủ ngữ. Nó trả lời cho câu hỏi: What? (Cái gì?) hoặc Whom? (Ai?) 🔹 Ví dụ: She reads a book. → “a book” là tân ngữ trực tiếp (cô ấy đọc cái gì?) I saw him yesterday. → “him” là người bị thấy – tân ngữ trực tiếp. 2️⃣ Indirect Object là gì? Indirect Object (Tân ngữ gián tiếp) là người hoặc vật nhận lợi ích hoặc bị ảnh hưởng bởi hành động. Nó thường đứng trước tân ngữ trực tiếp. Indirect