✏️ Ngữ Pháp Tiếng Anh Dễ Hiểu – Dễ Nhớ
Kho bài viết ngữ pháp tiếng Anh được trình bày rõ ràng, dễ hiểu, phù hợp cho người học từ cơ bản đến nâng cao – giúp bạn tự tin sử dụng tiếng Anh đúng và tự nhiên mỗi ngày.
✍️ Giới thiệu Thì quá khứ hoàn thành (Past Perfect Tense) là một trong những thì quan trọng giúp bạn mô tả một hành động đã hoàn thành trước một thời điểm hoặc một hành động khác trong quá khứ. Nắm chắc thì này sẽ giúp bạn kể lại sự việc rõ ràng và logic hơn trong tiếng Anh. ✅ 1. Thì quá khứ hoàn thành là gì? Thì quá khứ hoàn thành được dùng để diễn tả: Một hành động đã hoàn thành trước một hành động khác trong quá khứ. Một hành động đã xảy ra trước một thời điểm xác định trong quá khứ. 📌 When I arrived, they had already left. 📌 She had finished
👑 BẢNG MỘT SỐ TỪ QUÝ TỘC Ngữ “Quý tộc” (VN) Ý vị Ví dụ (VN) English Noble Style quý hữu bạn (kính nhã) “Xin mời quý hữu an toạ.” “Please, my esteemed friend, have a seat.” tiểu thư / công tử xưng gọi trang nhã “Tiểu thư hôm nay thật tao nhã.” “The young lady is most graceful today.” mạn phép xin phép nhã nhặn “Mạn phép nâng ly chúc tụng.” “If I may, allow me to raise a toast.” thứ lỗi xin lỗi (khiêm nhường) “Kính mong thứ lỗi vì đến trễ.” “I humbly beg your pardon for my tardiness.” chiếu cố / đoái hoài để tâm, giúp đỡ “Cảm tạ đã đoái hoài đến
📘 Review Bộ Sách Hackers IELTS – Lộ Trình Học IELTS Từ Cơ Bản Nếu bạn đang tìm kiếm một bộ sách IELTS dễ tiếp cận, thiết kế khoa học và phù hợp cho người mới bắt đầu, thì Hackers IELTS là một lựa chọn rất đáng để cân nhắc. Bộ sách này được biên soạn bởi Hackers Language Research Institute – một trong những học viện ngôn ngữ hàng đầu Hàn Quốc và đã được Việt hóa chuyên sâu. 📦 Bộ sách gồm những gì? Hackers IELTS Listening Hackers IELTS Reading Hackers IELTS Writing Hackers IELTS Speaking + Các bản Hackers IELTS Starter (nền tảng) dành cho người mới bắt đầu hoàn toàn 🎯 Điểm nổi
Chunking – Chiến lược ghi nhớ đỉnh cao khi học tiếng Anh Bạn đã từng nghe đến từ "chunking" chưa? Nếu bạn đang cảm thấy quá tải với hàng loạt từ vựng và cấu trúc ngữ pháp, thì chunking chính là “cứu tinh” của bạn! Đây là kỹ thuật được áp dụng rộng rãi trong ngôn ngữ học và đặc biệt hữu ích khi học tiếng Anh một cách tự nhiên, hiệu quả và lâu bền. 1. Chunking là gì? Chunking là quá trình chia nhỏ thông tin thành các đơn vị có ý nghĩa – gọi là “chunks” – để dễ ghi nhớ và sử dụng. Thay vì học rời rạc từng từ, bạn học nguyên
🔎 Ngoại động từ & Nội động từ — Giải thích, ví dụ và bài tập Trong tiếng Anh, hiểu sự khác nhau giữa ngoại động từ (transitive verbs) và nội động từ (intransitive verbs) rất quan trọng để dùng cấu trúc câu đúng và tránh sai ngữ pháp. Bài viết này giúp bạn nắm rõ khái niệm, cách nhận biết và luyện tập. 1️⃣ Định nghĩa ngắn gọn Ngoại động từ (Transitive verb): là động từ yêu cầu tân ngữ (object). Nếu không có tân ngữ, câu sẽ thiếu ý. Ví dụ: She reads a book. (reads — phải có tân ngữ: a book). Nội động từ (Intransitive verb): là động từ không cần tân ngữ;
🔮 Thì Tương Lai Gần (Be going to) Thì Tương Lai Gần được dùng để diễn tả một kế hoạch, dự định trong tương lai hoặc điều gì đó sắp xảy ra dựa trên dấu hiệu hiện tại. 📘 Định nghĩa Be going to dùng để diễn tả: Dự định, kế hoạch đã có trước lúc nói. Dự đoán điều sắp xảy ra dựa vào dấu hiệu thực tế. 🔧 Cấu trúc S + am/is/are + going to + V (nguyên thể) Khẳng định: I am going to study tonight. Phủ định: She is not going to come tomorrow. Nghi vấn: Are you going to join the trip? 📊 Bảng sử dụng Chức năng Ví dụ Dự
📖 So sánh trong tiếng Anh – Comparison Forms So sánh là cách để đối chiếu 2 hay nhiều sự vật về tính chất, số lượng, hoặc mức độ. Trong tiếng Anh, có 3 dạng so sánh chính: 1️⃣ So sánh hơn – Comparative Dùng để so sánh giữa hai người hoặc vật. This book is thicker than that one. → Cuốn sách này dày hơn cuốn kia. Cấu trúc: Short adj: adj + er + than Long adj: more + adj + than Tính từ So sánh hơn Ví dụ small smaller This room is smaller than mine. expensive more expensive This car is more expensive than that one. ✍️ Với từ ngắn (1 âm tiết)
Trong tiếng Anh, thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous Tense) là một thì quan trọng giúp bạn diễn đạt hành động đã bắt đầu trong quá khứ và vẫn đang tiếp tục hoặc vừa mới kết thúc. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ cách dùng, cấu trúc, dấu hiệu nhận biết và bài tập thực hành dễ nhớ nhất. ✅ 1. Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn là gì? Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn dùng để mô tả hành động bắt đầu từ quá khứ, tiếp diễn cho tới hiện tại, hoặc mới kết thúc và có ảnh hưởng đến hiện tại. 📌 I have been studying for three hours.
Liên từ trong tiếng Anh (Conjunctions) 1. Liên từ là gì? Liên từ (conjunctions) là những từ hoặc nhóm từ dùng để nối các từ, cụm từ hoặc mệnh đề trong câu. Ví dụ: - I want to go out, but it’s raining. - She sings and dances well. 2. Các loại liên từ 2.1. Liên từ kết hợp (Coordinating Conjunctions)Dùng để nối 2 từ/cụm từ/mệnh đề cùng loại. Gồm 7 liên từ nhớ bằng từ viết tắt FANBOYS: For – vì And – và Nor – cũng không But – nhưng Or – hoặc Yet – tuy nhiên So – nên Ví dụ: - He is tired, but he keeps working. - Would you like tea
Các phương pháp giảng dạy tiếng Anh phổ biến cho học sinh nhỏ tuổi Trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Anh cho học sinh ở độ tuổi mầm non và tiểu học, nhiều phương pháp đã được áp dụng nhằm đáp ứng đặc điểm tâm lý và khả năng tiếp thu của trẻ. Dưới đây là một số phương pháp tiêu biểu thường được sử dụng trong môi trường giáo dục ngôn ngữ cho lứa tuổi này. 1. Total Physical Response (TPR) TPR là phương pháp giảng dạy dựa trên mối liên hệ giữa ngôn ngữ và vận động cơ thể. Giáo viên đưa ra các mệnh lệnh bằng tiếng Anh, học sinh phản ứng lại thông
Dạng câu hỏi suy luận trong TOEIC Reading Trong bài thi TOEIC Reading, bên cạnh những câu hỏi trực tiếp, người học còn phải đối mặt với những câu hỏi mang tính suy luận (inference questions). Đây là dạng câu hỏi yêu cầu bạn không chỉ hiểu thông tin được nêu ra, mà còn phải suy ra được những điều ẩn sau nội dung của đoạn văn. 1. Dấu hiệu nhận biết câu hỏi suy luận Các câu hỏi suy luận thường có những cụm từ như: What can be inferred from...? What does the author imply? Which of the following is most likely true? It can be concluded that... 2. Kỹ năng cần thiết Để làm
✍️ Giới thiệu Thì Tương Lai Đơn (Simple Future Tense) là thì được sử dụng để nói về các hành động sẽ xảy ra trong tương lai. Đây là một trong những thì cơ bản và phổ biến nhất trong tiếng Anh giao tiếp và học thuật. ✅ 1. Thì tương lai đơn là gì? Thì tương lai đơn được dùng để: Diễn tả hành động sẽ xảy ra trong tương lai. Diễn tả quyết định được đưa ra ngay lúc nói. Diễn tả lời hứa, đề nghị hoặc dự đoán không có căn cứ rõ ràng. 📌 I will call you later. 📌 It will rain tomorrow. 🧱 2. Cấu trúc thì tương lai đơn Khẳng định: S
Kỳ thi chuẩn hóa SAT là gì? – Hướng dẫn nhập môn cho học sinh Việt Nam SAT (Scholastic Assessment Test) là kỳ thi chuẩn hóa dùng trong tuyển sinh đại học, đặc biệt tại Hoa Kỳ, đánh giá năng lực học thuật cốt lõi: đọc–viết học thuật và toán học. Thang điểm 400–1600 2 phần: Reading & Writing, Math Thi trên máy tính (digital) Tổng quan SAT là bài thi chuẩn hóa do College Board tổ chức nhằm cung cấp cho các trường đại học một chỉ số tham khảo về năng lực đọc–viết học thuật (Reading & Writing) và tư duy toán học (Math). Kết quả SAT thường được dùng cùng với học bạ, bài
🔤 Either & Neither – Cặp từ ngữ pháp dễ gây nhầm lẫn 1️⃣ Either – dùng khi nói về 1 trong 2 Either mang nghĩa là “một trong hai”, thường dùng với động từ số ít. Either of + danh từ số nhiều → động từ số ít. Either... or... → cấu trúc chỉ sự lựa chọn. 👉 Either of the answers is correct. → Một trong hai câu trả lời là đúng. 👉 Either you study hard or you fail the exam. → Hoặc bạn học chăm, hoặc bạn trượt. 2️⃣ Neither – dùng khi phủ định cả hai Neither nghĩa là “không cái nào”, và cũng đi với động từ số ít. Neither of
Thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous Tense) là một thì quá khứ trong tiếng Anh, dùng để nhấn mạnh đến hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ hoặc hành động đang xảy ra đồng thời với một hành động khác trong quá khứ. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng, công thức, dấu hiệu nhận biết và bài tập ứng dụng. 📌 1. Thì quá khứ tiếp diễn là gì? Thì này dùng để diễn tả điều gì đang xảy ra sau: I was watching TV at 8 p.m. last night. While I was cooking, the phone rang. ✅ 2. Cấu trúc thì quá khứ
📚 Mẹo Khoanh Trắc Nghiệm Tiếng Anh – Các Dạng Bài Phổ Biến Trong bài thi tiếng Anh, phần trắc nghiệm luôn xuất hiện và đóng vai trò quyết định kết quả. Tuy nhiên, một số dạng câu hỏi dễ gây bối rối nếu bạn chưa nắm chiến thuật làm bài. Dưới đây là các mẹo khoanh đáp án thông minh kèm ví dụ minh họa mới để bạn dễ áp dụng. Dạng Ngữ Âm & Trọng Âm Để tránh mất điểm, bạn nên nhớ một số quy tắc phát âm và nhấn trọng âm phổ biến. Ví dụ mới sẽ giúp bạn dễ hình dung hơn. 📌 Mẹo Ngữ Âm Đuôi -s / -es /s/: cups,
🎓 Giới thiệu chi tiết về bài thi KET và PET KET (A2 Key) và PET (B1 Preliminary) là hai chứng chỉ tiếng Anh quốc tế do Cambridge Assessment English tổ chức. Đây là các bài thi phù hợp cho học sinh trung học và người mới bắt đầu học tiếng Anh muốn kiểm tra năng lực thực tế. 📘 1. Thông tin tổng quan về KET và PET KET (Key English Test) – trình độ A2, phù hợp với học sinh lớp 6-8 hoặc người học tiếng Anh cơ bản. PET (Preliminary English Test) – trình độ B1, phù hợp với học sinh cấp 2-3, người học ở mức trung cấp. Cả hai bài thi đều
Present Continuous Tense – Thì Hiện Tại Tiếp Diễn 1️⃣ Hiện tại tiếp diễn là gì? Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous) dùng để diễn tả hành động đang xảy ra ngay lúc nói, hoặc đang diễn ra quanh thời điểm nói. Nó giúp người học tập trung vào hành động đang diễn ra, thay vì hành động lặp đi lặp lại như thì hiện tại đơn. 2️⃣ Cấu trúc Dạng câu Công thức ✅ Khẳng định S + am/is/are + V-ing ❌ Phủ định S + am/is/are + not + V-ing ❓ Nghi vấn Am/Is/Are + S + V-ing? 🔹 Ví dụ: I am studying English now. She is not watching TV. Are you working
Đại từ trong tiếng Anh (Pronouns) 1. Đại từ là gì? Đại từ (pronoun) là từ được dùng để thay thế cho danh từ nhằm tránh lặp lại từ nhiều lần trong câu. Ví dụ: - Tom is a student. He studies hard. → “He” thay thế cho “Tom” 2. Các loại đại từ chính 2.1. Đại từ nhân xưng (Personal pronouns)Dùng để chỉ người hoặc vật cụ thể. Ngôi Chủ ngữ Tân ngữ Ngôi thứ nhất số ít I me Ngôi thứ hai số ít you you Ngôi thứ ba số ít (nam) he him Ngôi thứ ba số ít (nữ) she her Ngôi thứ ba số ít (vật) it it Ngôi thứ nhất số nhiều
2/9 Vocabulary — Independence Day of Vietnam Từ vựng thường dùng về Quốc khánh (EN–VI). Ngày 2/9/1945, Chủ tịch Hồ Chí Minh đọc bản Tuyên ngôn Độc lập tại Quảng trường Ba Đình, chính thức khai sinh nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa. Từ đó, ngày 2/9 hằng năm trở thành Quốc khánh của Việt Nam, là dịp để chúng ta tưởng nhớ công lao của thế hệ cha anh và cùng nhau vun đắp niềm tự hào dân tộc. Common Collocations National Day parade flag-raising ceremony fireworks display Declaration of Independence Ba Dinh Square Nouns — Danh từ Word Meaning (VI) Notes National Day Quốc khánh public holiday parade cuộc diễu hành n. fireworks pháo hoa plural
📚 Top 8 Sách Tiếng Anh Cho Người Mới Bắt Đầu 🔰 Vì sao cần chọn đúng sách? Nhiều bạn mới học tiếng Anh thường bối rối không biết nên bắt đầu từ đâu. Sách tiếng Anh trên thị trường thì vô số, nhưng không phải cuốn nào cũng phù hợp. Chọn đúng sách sẽ giúp bạn: Tiết kiệm thời gian, không học lan man. Tập trung đúng kỹ năng cần thiết: phát âm, ngữ pháp, giao tiếp hoặc từ vựng. Tạo hứng thú khi học, không bị bỏ dở giữa chừng. 1) English Pronunciation in Use English Pronunciation in Use là bộ sách phát âm được đánh giá là số 1 cho người mới học. Bộ gồm 3
Dictation và Listening for Gist trong luyện nghe tiếng Anh1. Dictation là gì?Dictation (hay chính tả nghe) là một phương pháp luyện nghe kết hợp với luyện viết. Giáo viên hoặc người đọc sẽ đọc một đoạn văn hoặc câu, và học viên sẽ nghe rồi viết lại chính xác những gì nghe được.Phương pháp này giúp cải thiện khả năng nghe chi tiết, khả năng nhận biết âm và phát âm, đồng thời nâng cao kỹ năng viết chính xác và ngữ pháp. Lợi ích của Dictation:Cải thiện khả năng phân biệt các âm trong tiếng Anh.Nâng cao kỹ năng nghe hiểu câu và ngữ cảnh.Rèn luyện kỹ năng viết chính tả và ngữ pháp.2. Listening for Gist (Nghe
Mẫu câu dành cho IELTS Writing Task 2 Dạng Causes - Effects - Solutions Causes - Effects - Solutions là dạng bài yêu cầu thí sinh chỉ ra các nguyên nhân (cause) và ảnh hưởng (effect) của một vấn đề nào đó đối với cá nhân, tập thể hoặc xã hội. Một số đề bài sẽ yêu cầu thí sinh đưa ra những giải pháp (solution) để giải quyết vấn đề, khắc phục những ảnh hưởng tiêu cực và phát huy điểm tích cực của vấn đề được đề cập. 1 Luận điểm chính (main idea) 1. Luận điểm chính (main idea) trong bài viết Causes - Effects - Solutions được khai triển bằng cách đưa ra
📘 Phân tích các dạng bài thường gặp trong đề thi giữa kỳ và cuối kỳ môn Tiếng Anh – lớp 10, 11, 12 Đề kiểm tra tiếng Anh giữa kỳ và cuối kỳ ở cấp THPT thường xoay quanh các đơn vị bài học trong SGK, kiểm tra năng lực từ cơ bản đến nâng cao, bao gồm từ vựng, ngữ pháp, phát âm, đọc – viết và giao tiếp. 🔠 1. Ngữ âm (Phonetics) Phát âm: âm đuôi /s/, /z/, /tʃ/, /ʃ/, “-ed”, “-s”... Trọng âm: nhận diện vị trí trọng âm của từ 2–4 âm tiết. Choose the word whose underlined part is pronounced differently. 🧠 2. Ngữ pháp & từ vựng (Grammar
🎯 Giới thiệu về Cambridge English: Starters, Movers, FlyersBa bài thi Starters, Movers và Flyers là các cấp độ đầu tiên trong hệ thống chứng chỉ tiếng Anh quốc tế dành cho trẻ em của Cambridge English. Đây là những bước nền quan trọng giúp trẻ làm quen với tiếng Anh trong môi trường học thuật và giao tiếp quốc tế. 📘 1. Tóm tắt từng cấp độStarters (Pre-A1): Dành cho trẻ khoảng 6–8 tuổi, mới bắt đầu học tiếng Anh.Movers (A1): Trẻ khoảng 8–10 tuổi, đã học tiếng Anh cơ bản.Flyers (A2): Trẻ khoảng 10–12 tuổi, sẵn sàng học các kỹ năng nâng cao hơn.🧪 2. Cấu trúc bài thiPhần thiStartersMoversFlyersListening~20 phút~25 phút~25 phútReading & Writing~20 phút~30 phút~40 phútSpeaking~3–5
 
											
				 
			 
			 
			 
			 
			 
			 
			 
			 
			 
			 
			 
			 
			 
			 
			 
			 
			 
			 
			 
			 
			 
			 
			 
			