✏️ Ngữ Pháp Tiếng Anh Dễ Hiểu – Dễ Nhớ
Kho bài viết ngữ pháp tiếng Anh được trình bày rõ ràng, dễ hiểu, phù hợp cho người học từ cơ bản đến nâng cao – giúp bạn tự tin sử dụng tiếng Anh đúng và tự nhiên mỗi ngày.
📚 Mẹo Khoanh Trắc Nghiệm Tiếng Anh – Các Dạng Bài Phổ Biến Trong bài thi tiếng Anh, phần trắc nghiệm luôn xuất hiện và đóng vai trò quyết định kết quả. Tuy nhiên, một số dạng câu hỏi dễ gây bối rối nếu bạn chưa nắm chiến thuật làm bài. Dưới đây là các mẹo khoanh đáp án thông minh kèm ví dụ minh họa mới để bạn dễ áp dụng. Dạng Ngữ Âm & Trọng Âm Để tránh mất điểm, bạn nên nhớ một số quy tắc phát âm và nhấn trọng âm phổ biến. Ví dụ mới sẽ giúp bạn dễ hình dung hơn. 📌 Mẹo Ngữ Âm Đuôi -s / -es /s/: cups,
📘 Phân tích các dạng bài thường gặp trong đề thi giữa kỳ và cuối kỳ môn Tiếng Anh – lớp 10, 11, 12 Đề kiểm tra tiếng Anh giữa kỳ và cuối kỳ ở cấp THPT thường xoay quanh các đơn vị bài học trong SGK, kiểm tra năng lực từ cơ bản đến nâng cao, bao gồm từ vựng, ngữ pháp, phát âm, đọc – viết và giao tiếp. 🔠 1. Ngữ âm (Phonetics) Phát âm: âm đuôi /s/, /z/, /tʃ/, /ʃ/, “-ed”, “-s”... Trọng âm: nhận diện vị trí trọng âm của từ 2–4 âm tiết. Choose the word whose underlined part is pronounced differently. 🧠 2. Ngữ pháp & từ vựng (Grammar
Trong tiếng Anh, thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous Tense) là một thì quan trọng giúp bạn diễn đạt hành động đã bắt đầu trong quá khứ và vẫn đang tiếp tục hoặc vừa mới kết thúc. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ cách dùng, cấu trúc, dấu hiệu nhận biết và bài tập thực hành dễ nhớ nhất. ✅ 1. Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn là gì? Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn dùng để mô tả hành động bắt đầu từ quá khứ, tiếp diễn cho tới hiện tại, hoặc mới kết thúc và có ảnh hưởng đến hiện tại. 📌 I have been studying for three hours.
📚 Hướng Dẫn Cho Người Mới: Câu Đơn & Câu Phức Trong Tiếng Anh Khi học tiếng Anh, việc hiểu và sử dụng đúng câu đơn và câu phức sẽ giúp bạn diễn đạt rõ ràng và tự nhiên hơn. Đây là nền tảng quan trọng để phát triển kỹ năng viết và nói. 1️⃣ Câu Đơn (Simple Sentence) Định nghĩa: Câu đơn là câu chỉ có một mệnh đề độc lập (independent clause), chứa một chủ ngữ và một động từ, và diễn đạt một ý hoàn chỉnh. 📌 Cấu trúc cơ bản: Chủ ngữ + Động từ (+ Tân ngữ/Bổ ngữ) 📝 Ví dụ: I like coffee. (Tôi thích cà phê.) She plays the guitar. (Cô ấy
Các phương pháp giảng dạy tiếng Anh phổ biến cho học sinh nhỏ tuổi Trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Anh cho học sinh ở độ tuổi mầm non và tiểu học, nhiều phương pháp đã được áp dụng nhằm đáp ứng đặc điểm tâm lý và khả năng tiếp thu của trẻ. Dưới đây là một số phương pháp tiêu biểu thường được sử dụng trong môi trường giáo dục ngôn ngữ cho lứa tuổi này. 1. Total Physical Response (TPR) TPR là phương pháp giảng dạy dựa trên mối liên hệ giữa ngôn ngữ và vận động cơ thể. Giáo viên đưa ra các mệnh lệnh bằng tiếng Anh, học sinh phản ứng lại thông
Kỳ thi Đánh giá năng lực tiếng Anh: Cấu trúc, Nội dung & Mục đích 1. Kỳ thi đánh giá năng lực tiếng Anh là gì? Đây là kỳ thi được tổ chức bởi các trường đại học lớn (như ĐHQG TP.HCM, ĐHQG Hà Nội) nhằm đánh giá toàn diện năng lực sử dụng tiếng Anh của thí sinh, theo chuẩn CEFR (Khung tham chiếu châu Âu). Kỳ thi không chỉ tập trung vào ngữ pháp mà kiểm tra khả năng ứng dụng thực tế ngôn ngữ qua 4 kỹ năng: Nghe (Listening) Đọc hiểu (Reading) Viết (Writing) Nói (Speaking) (nếu có – tùy đơn vị tổ chức) 2. Mục đích của bài thi Phục vụ xét
✍️ Giới thiệu Thì Tương Lai Đơn (Simple Future Tense) là thì được sử dụng để nói về các hành động sẽ xảy ra trong tương lai. Đây là một trong những thì cơ bản và phổ biến nhất trong tiếng Anh giao tiếp và học thuật. ✅ 1. Thì tương lai đơn là gì? Thì tương lai đơn được dùng để: Diễn tả hành động sẽ xảy ra trong tương lai. Diễn tả quyết định được đưa ra ngay lúc nói. Diễn tả lời hứa, đề nghị hoặc dự đoán không có căn cứ rõ ràng. 📌 I will call you later. 📌 It will rain tomorrow. 🧱 2. Cấu trúc thì tương lai đơn Khẳng định: S
SAT Math: Thuật ngữ “Difference” & “Generalize” (giải thích & ví dụ) Nắm vững thuật ngữ trong toán học—đặc biệt là đối với SAT Math—là chìa khóa để phân tích và xử lý bài toán chính xác, hiệu quả. Bài viết này làm sáng tỏ ý nghĩa và cách vận dụng hai khái niệm quan trọng “difference” và “generalize” trong các ngữ cảnh điển hình, giúp thí sinh tự tin hơn khi vào phòng thi. A Difference (noun): hiệu Định nghĩa Trong toán học, difference là kết quả của phép trừ giữa hai số, phản ánh mức chênh hoặc khoảng cách giữa chúng. Khái niệm này thường được dùng để so sánh các giá trị trong bộ
1. Câu bị động là gì? Câu bị động (Passive Voice) là câu nhấn mạnh vào đối tượng chịu tác động của hành động, chứ không phải người thực hiện hành động. Đây là dạng câu thường gặp trong tiếng Anh viết và trong các tình huống trang trọng. 2. Công thức chung của câu bị động Thì Công thức câu bị động Hiện tại đơn am/is/are + V3 Quá khứ đơn was/were + V3 Hiện tại hoàn thành have/has been + V3 Tương lai đơn will be + V3 3. Cách chuyển từ câu chủ động sang bị động Xác định tân ngữ trong câu chủ động. Đưa tân ngữ lên làm chủ ngữ mới. Chia động từ
🎯 Giới thiệu về Cambridge English: Starters, Movers, FlyersBa bài thi Starters, Movers và Flyers là các cấp độ đầu tiên trong hệ thống chứng chỉ tiếng Anh quốc tế dành cho trẻ em của Cambridge English. Đây là những bước nền quan trọng giúp trẻ làm quen với tiếng Anh trong môi trường học thuật và giao tiếp quốc tế. 📘 1. Tóm tắt từng cấp độStarters (Pre-A1): Dành cho trẻ khoảng 6–8 tuổi, mới bắt đầu học tiếng Anh.Movers (A1): Trẻ khoảng 8–10 tuổi, đã học tiếng Anh cơ bản.Flyers (A2): Trẻ khoảng 10–12 tuổi, sẵn sàng học các kỹ năng nâng cao hơn.🧪 2. Cấu trúc bài thiPhần thiStartersMoversFlyersListening~20 phút~25 phút~25 phútReading & Writing~20 phút~30 phút~40 phútSpeaking~3–5
Present Continuous Tense – Thì Hiện Tại Tiếp Diễn 1️⃣ Hiện tại tiếp diễn là gì? Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous) dùng để diễn tả hành động đang xảy ra ngay lúc nói, hoặc đang diễn ra quanh thời điểm nói. Nó giúp người học tập trung vào hành động đang diễn ra, thay vì hành động lặp đi lặp lại như thì hiện tại đơn. 2️⃣ Cấu trúc Dạng câu Công thức ✅ Khẳng định S + am/is/are + V-ing ❌ Phủ định S + am/is/are + not + V-ing ❓ Nghi vấn Am/Is/Are + S + V-ing? 🔹 Ví dụ: I am studying English now. She is not watching TV. Are you working
🗣️ Reported Speech – Câu tường thuật trong tiếng Anh Câu tường thuật (Reported Speech) dùng để kể lại lời nói của người khác mà không lặp lại nguyên văn. 🔁 1. Cấu trúc chung Direct speech (Câu trực tiếp): “I am tired,” she said. Reported speech (Câu gián tiếp): She said that she was tired. ⏱️ 2. Quy tắc đổi thì Nếu động từ tường thuật ở thì quá khứ (e.g. said, told), thì động từ trong câu nói thường lùi 1 thì. Direct Speech Reported Speech Present simple Past simple Present continuous Past continuous Past simple Past perfect Will Would Can Could “I go to school every day,” he said. → He said he went
🎓 Giới thiệu chi tiết về bài thi KET và PET KET (A2 Key) và PET (B1 Preliminary) là hai chứng chỉ tiếng Anh quốc tế do Cambridge Assessment English tổ chức. Đây là các bài thi phù hợp cho học sinh trung học và người mới bắt đầu học tiếng Anh muốn kiểm tra năng lực thực tế. 📘 1. Thông tin tổng quan về KET và PET KET (Key English Test) – trình độ A2, phù hợp với học sinh lớp 6-8 hoặc người học tiếng Anh cơ bản. PET (Preliminary English Test) – trình độ B1, phù hợp với học sinh cấp 2-3, người học ở mức trung cấp. Cả hai bài thi đều
🔮 Thì Tương Lai Gần (Be going to) Thì Tương Lai Gần được dùng để diễn tả một kế hoạch, dự định trong tương lai hoặc điều gì đó sắp xảy ra dựa trên dấu hiệu hiện tại. 📘 Định nghĩa Be going to dùng để diễn tả: Dự định, kế hoạch đã có trước lúc nói. Dự đoán điều sắp xảy ra dựa vào dấu hiệu thực tế. 🔧 Cấu trúc S + am/is/are + going to + V (nguyên thể) Khẳng định: I am going to study tonight. Phủ định: She is not going to come tomorrow. Nghi vấn: Are you going to join the trip? 📊 Bảng sử dụng Chức năng Ví dụ Dự
CEFR & Các kỳ thi tiếng Anh phổ biến CEFR (Common European Framework of Reference for Languages – Khung Tham chiếu Châu Âu về Ngôn ngữ) là một hệ thống tiêu chuẩn hóa nhằm đánh giá khả năng sử dụng ngoại ngữ của người học. Hệ thống này chia thành 6 cấp độ: A1, A2, B1, B2, C1 và C2. CEFR được chấp nhận rộng rãi trên toàn thế giới để đánh giá trình độ tiếng Anh của học sinh, sinh viên và người đi làm. Các cấp độ trong CEFR A1: Người mới bắt đầu. Có thể hiểu và sử dụng các cụm từ đơn giản, giao tiếp cơ bản. A2: Sơ cấp. Giao tiếp trong
Kỳ thi chuẩn hóa SAT là gì? – Hướng dẫn nhập môn cho học sinh Việt Nam SAT (Scholastic Assessment Test) là kỳ thi chuẩn hóa dùng trong tuyển sinh đại học, đặc biệt tại Hoa Kỳ, đánh giá năng lực học thuật cốt lõi: đọc–viết học thuật và toán học. Thang điểm 400–1600 2 phần: Reading & Writing, Math Thi trên máy tính (digital) Tổng quan SAT là bài thi chuẩn hóa do College Board tổ chức nhằm cung cấp cho các trường đại học một chỉ số tham khảo về năng lực đọc–viết học thuật (Reading & Writing) và tư duy toán học (Math). Kết quả SAT thường được dùng cùng với học bạ, bài
Chunking – Chiến lược ghi nhớ đỉnh cao khi học tiếng Anh Bạn đã từng nghe đến từ "chunking" chưa? Nếu bạn đang cảm thấy quá tải với hàng loạt từ vựng và cấu trúc ngữ pháp, thì chunking chính là “cứu tinh” của bạn! Đây là kỹ thuật được áp dụng rộng rãi trong ngôn ngữ học và đặc biệt hữu ích khi học tiếng Anh một cách tự nhiên, hiệu quả và lâu bền. 1. Chunking là gì? Chunking là quá trình chia nhỏ thông tin thành các đơn vị có ý nghĩa – gọi là “chunks” – để dễ ghi nhớ và sử dụng. Thay vì học rời rạc từng từ, bạn học nguyên
📚 Top 8 Sách Tiếng Anh Cho Người Mới Bắt Đầu 🔰 Vì sao cần chọn đúng sách? Nhiều bạn mới học tiếng Anh thường bối rối không biết nên bắt đầu từ đâu. Sách tiếng Anh trên thị trường thì vô số, nhưng không phải cuốn nào cũng phù hợp. Chọn đúng sách sẽ giúp bạn: Tiết kiệm thời gian, không học lan man. Tập trung đúng kỹ năng cần thiết: phát âm, ngữ pháp, giao tiếp hoặc từ vựng. Tạo hứng thú khi học, không bị bỏ dở giữa chừng. 1) English Pronunciation in Use English Pronunciation in Use là bộ sách phát âm được đánh giá là số 1 cho người mới học. Bộ gồm 3
Lời giới thiệu Bộ môn Dẫn nhập Ngữ âm – Âm vị học là một trong những học phần nền tảng của các khoa Ngoại ngữ tại nhiều trường đại học trên toàn quốc. Môn học này cung cấp cho sinh viên cái nhìn tổng quan về âm thanh ngôn ngữ (ngữ âm học) và hệ thống tổ chức âm vị (âm vị học) trong các ngôn ngữ tự nhiên. Thông qua lý thuyết kết hợp với thực hành, người học sẽ hiểu cách con người tạo ra, cảm nhận và phân tích âm thanh lời nói; từ đó có thể ứng dụng vào việc phát âm, nghe hiểu, giảng dạy và nghiên cứu ngôn ngữ. (Thông tin trong
🇻🇳 National Day Message — Tienganh EZ Default in English · Click below for Vietnamese version 🇬🇧 English version On September 2, we remember the day our nation was born. It was a brave step toward freedom and a new life for our people. Today, we feel proud and grateful. We send our best wishes to every family, friend, and neighbor across the country. May your homes be peaceful, your work go well, and your dreams grow strong. We also thank the people who came before us. Their courage and hope guide us. Because of them, we can learn, build, and care for one another. As we look to the future, let us study and work with
2/9 Vocabulary — Independence Day of Vietnam Từ vựng thường dùng về Quốc khánh (EN–VI). Ngày 2/9/1945, Chủ tịch Hồ Chí Minh đọc bản Tuyên ngôn Độc lập tại Quảng trường Ba Đình, chính thức khai sinh nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa. Từ đó, ngày 2/9 hằng năm trở thành Quốc khánh của Việt Nam, là dịp để chúng ta tưởng nhớ công lao của thế hệ cha anh và cùng nhau vun đắp niềm tự hào dân tộc. Common Collocations National Day parade flag-raising ceremony fireworks display Declaration of Independence Ba Dinh Square Nouns — Danh từ Word Meaning (VI) Notes National Day Quốc khánh public holiday parade cuộc diễu hành n. fireworks pháo hoa plural
Đại từ trong tiếng Anh (Pronouns) 1. Đại từ là gì? Đại từ (pronoun) là từ được dùng để thay thế cho danh từ nhằm tránh lặp lại từ nhiều lần trong câu. Ví dụ: - Tom is a student. He studies hard. → “He” thay thế cho “Tom” 2. Các loại đại từ chính 2.1. Đại từ nhân xưng (Personal pronouns)Dùng để chỉ người hoặc vật cụ thể. Ngôi Chủ ngữ Tân ngữ Ngôi thứ nhất số ít I me Ngôi thứ hai số ít you you Ngôi thứ ba số ít (nam) he him Ngôi thứ ba số ít (nữ) she her Ngôi thứ ba số ít (vật) it it Ngôi thứ nhất số nhiều
 
											
				 
			 
			 
			 
			 
			 
			 
			 
			 
			 
			 
			 
			 
			 
			 
			 
			 
			 
			 
			 
			 
			